Mã CK | Tên công ty | Lĩnh vực | Sàn GDCK | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PPP | CTCP DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ | Y tế | HNX | ||||||
PPS | CTCP DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ VIỆT NAM | Cơ khí | HNX | ||||||
PPY | Công ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | HNX | |||||||
PQN | UPCOM | ||||||||
PRC | CTCP PORTSERCO | Vận tải đường bộ | HNX | ||||||
PRE | HNX | ||||||||
PRO | CTCP Procimex Việt Nam | UPCOM | |||||||
PRT | UPCOM | ||||||||
PRUBF1 | HSX | ||||||||
PSB | CTCP ĐẦU TƯ DẦU KHÍ SAO MAI BẾN ĐÌNH | Dịch vụ vận tải | UPCOM |