Mã CK | Tên công ty | Lĩnh vực | Sàn GDCK | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SHC | CTCP HÀNG HẢI SÀI GÒN | Vận tải đường thuỷ | UPCOM | ||||||
SHE | HNX | ||||||||
SHG | Cổ phiếu Tổng công ty CP Sông Hồng | UPCOM | |||||||
SHI | CTCP QUỐC TẾ SƠN HÀ | Đồ dùng cá nhân & Gia dụng | HSX | ||||||
SHN | CTCP ĐẦU TƯ TỔNG HỢP HÀ NỘI | Kim loại công nghiệp | HNX | ||||||
SHP | CTCP THỦY ĐIỆN MIỀN NAM | Xây dựng | HSX | ||||||
SHS | CTCP CHỨNG KHOÁN SÀI GÒN HÀ NỘI | Dịch vụ tài chính | HNX | ||||||
SHT119008 | HNX | ||||||||
SHT119009 | HNX | ||||||||
SHV | CTCP HẢI VIỆT | Sản xuất thực phẩm | UPCOM |