Mã CK | Tên công ty | Lĩnh vực | Sàn GDCK | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TBN | Công ty cổ phần Thoát nước và Xử lý nước thải Bắc Ninh | UPCOM | |||||||
TBT | CTCP XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG BẾN TRE | Xây dựng | UPCOM | ||||||
TBX | CTCP XI MĂNG THÁI BÌNH | Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt | HNX | ||||||
TC6 | CTCP THAN CỌC SÁU-TKV | Than | HNX | ||||||
TCB | HSX | ||||||||
TCD | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | HSX | |||||||
TCE11721 | HSX | ||||||||
TCE11723 | HSX | ||||||||
TCI | UPCOM | ||||||||
TCJ | UPCOM |