Mã CK | Tên công ty | Lĩnh vực | Sàn GDCK | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TKG | UPCOM | ||||||||
TKU | CTCP CÔNG NGHIỆP TUNG KUANG | Kim loại công nghiệp | HNX | ||||||
TL4 | Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty cổ phần | UPCOM | |||||||
TLC | CTCP VIỄN THÔNG THĂNG LONG | Xây dựng | HNX | ||||||
TLD | HSX | ||||||||
TLG | CTCP TẬP ĐOÀN THIÊN LONG | Đồ dùng cá nhân & Gia dụng | HSX | ||||||
TLH | CTCP TẬP ĐOÀN THÉP TIẾN LÊN | Kim loại công nghiệp | HSX | ||||||
TLI | UPCOM | ||||||||
TLP | UPCOM | ||||||||
TLT | CTCP VIGLACERA THĂNG LONG | Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt | UPCOM |