CTCP VẬN TẢI & GIAO NHẬN BIA SÀI GÒN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Vận tải đường bộ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 412,320 432,185 327,918 358,654 236,054
TÀI SẢN NGẮN HẠN 257,680 242,104 180,910 227,558 136,635
Tiền và tương đương tiền 35,767 37,851 31,263 88,078 42,005
Tiền 35,767 37,851 31,263 88,078 42,005
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 200 200 24,055 50,000 20,000
Đầu tư ngắn hạn 200 200 24,055 50,000 20,000
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 207,369 189,676 120,678 83,954 71,723
Phải thu khách hàng 188,332 163,502 87,462 60,856 65,601
Trả trước người bán 15,436 12,701 22,088 5,350 5,839
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 3,601 13,472 11,129 17,748 282
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 4,074 2,286 1,081 974 487
Hàng tồn kho 4,074 2,286 1,081 974 487
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 10,269 12,091 3,833 4,552 2,420
Trả trước ngắn hạn 6,210 4,343 2,083 916 227
Thuế VAT phải thu 0 446 0 0 963
Phải thu thuế khác 1,975 3,687 433 0 0
Tài sản lưu động khác 2,083 3,616 1,316 3,636 1,231
TÀI SẢN DÀI HẠN 154,641 190,081 147,008 131,096 99,418
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 127,106 155,355 90,005 115,410 83,765
GTCL TSCĐ hữu hình 118,667 138,835 76,914 112,858 83,608
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 219,278 207,358 113,981 143,996 99,408
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -100,611 -68,524 -37,067 -31,138 -15,800
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 8,289 8,289 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 8,289 8,289 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 150 8,231 13,091 2,551 157
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 2,350 1,720 43,030 15,600 15,400
Đầu tư vào các công ty con 0 0 41,310 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 14,500 14,500
Đầu tư dài hạn khác 2,350 2,350 2,350 1,550 1,350
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 -630 -630 -450 -450
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 25,185 33,006 13,972 86 253
Trả trước dài hạn 25,145 32,432 13,972 86 253
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 534 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 40 40 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 412,320 432,185 327,918 358,654 236,054
NỢ PHẢI TRẢ 225,267 229,082 137,730 162,342 102,161
Nợ ngắn hạn 196,970 176,412 96,702 106,565 67,130
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 135,939 103,159 42,940 41,813 26,522
Người mua trả tiền trước 0 5,863 0 0 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 8,075 1,306 4,673 7,508 4,502
Phải trả người lao động 8,994 6,117 3,020 8,565 1,989
Chi phí phải trả 15,095 22,599 30,990 0 28,979
Phải trả nội bộ 0 0 0 29,314 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 4,962 8,373 280 187 139
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 4,525 5,221 10,722 7,298 1,985
Nợ dài hạn 28,297 52,670 41,028 55,777 35,031
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 28,297 52,201 40,794 55,594 34,908
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 468 234 184 123
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 146,022 161,657 190,187 196,312 133,892
Vốn và các quỹ 141,497 156,436 179,465 189,014 131,907
Vốn góp 80,000 80,000 80,000 80,000 79,185
Thặng dư vốn cổ phần 27,496 27,496 27,496 27,496 27,089
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 18,729 18,702 16,596 11,737 4,496
Quỹ dự phòng tài chính 9,131 9,053 8,000 8,000 7,919
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 6,142 21,184 47,373 61,781 13,219
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 4,525 5,221 10,722 7,298 1,985
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 41,032 41,447 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây