Mã CK | Tên công ty | Lĩnh vực | Sàn GDCK | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TPS | Công ty cổ phần Bến bãi Vận tải Sài Gòn | UPCOM | |||||||
TQN | Công ty cổ phần Thông Quảng Ninh | UPCOM | |||||||
TQW | UPCOM | ||||||||
TR1 | UPCOM | ||||||||
TRA | CTCP TRAPHACO | Y tế | HSX | ||||||
TRC | CTCP CAO SU TÂY NINH | Cao su tự nhiên | HSX | ||||||
TRI | CTCP NƯỚC GIẢI KHÁT SÀI GÒN (TRIBECO) | Thức uống | |||||||
TRS | Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hải | UPCOM | |||||||
TRT | Công ty cổ phần Trúc Thôn | UPCOM | |||||||
TS3 | UPCOM |