Mã CK | Tên công ty | Lĩnh vực | Sàn GDCK | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VBH | CTCP ĐIỆN TỬ BÌNH HOÀ | Thiết bị điện & điện tử | UPCOM | ||||||
VC1 | CTCP XÂY DỰNG SỐ 1 | Xây dựng | HNX | ||||||
VC2 | CTCP XÂY DỰNG SỐ 2 | Xây dựng | HNX | ||||||
VC3 | CTCP XÂY DỰNG SỐ 3 | Xây dựng | HNX | ||||||
VC5 | CTCP XÂY DỰNG SỐ 5 | Xây dựng | UPCOM | ||||||
VC6 | CTCP VINACONEX 6 | Xây dựng | HNX | ||||||
VC7 | CTCP XÂY DỰNG SỐ 7 | Xây dựng | HNX | ||||||
VC9 | CTCP XÂY DỰNG SỐ 9 | Xây dựng | HNX | ||||||
VCA | CTCP THÉP BIÊN HÒA | Kim loại công nghiệp | HSX | ||||||
VCB | NHTM CP NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM | Ngân hàng | HSX |