S T T |
Danh mục đầu tư |
Vốn đầu tư toàn dự án |
Vốn góp của PHR |
Tỷ lệ góp vốn của PHR / vốn đầu tư |
Vốn góp lũy kế đến 31.12.2010 |
Kế hoạch góp vốn 2011 |
I |
Góp vốn vào các công ty con: |
985.000 |
502.500 |
|
307.864 |
180.000 |
1. |
Công ty TNHH phát triển cao su Phước Hòa Kampong Thom tại Kampuchia |
935.000 |
467.500 |
100% Vốn tự có |
272.864 |
180.000 |
2. |
Công ty Cổ phần Cao su Trường Phát |
50.000 |
35.000 |
70% |
35.000 |
|
II |
Góp vốn vào các công ty liên kết: |
698.507 |
218.527 |
132.997 |
20.000 |
|
1. |
Công ty CP KCN Nam Tân Uyên |
160.000 |
59.552 |
37,22% |
53.032 |
|
2. |
Công ty TNHH Đầu tư CSHT VRG |
268.507 |
77.975 |
29,04% |
79.965 |
|
3. |
Công ty CP cao su Đoàn Kết tại tỉnh Kratie |
270.000 |
81.000 |
30% |
20.000 |
|
III |
Đầu tư dài hạn khác: |
2.213.000 |
319.460 |
338.437 |
24.850 |
|
1. |
CTCP Thuỷ điện Geruco Sông Côn |
300.000 |
57.000 |
19% |
57.000 |
10.000 |
2. |
Công ty CP đầu tư Sài Gòn VRG |
600.000 |
150.000 |
25% |
149.985 |
|
3. |
Công ty CP Cao su Quasa Geruco Lào |
500.000 |
24.300 |
4,86% |
24.300 |
|
4. |
Công ty CP Cao su TP.HCM |
200.000 |
30.000 |
15% |
27.295 |
7.600 |
5. |
Công ty CP Cao su Sơn La |
200.000 |
20.000 |
10% |
20.000 |
|
6. |
Công ty CP thủy điện VRG Ngọc Linh |
160.000 |
24.000 |
15% |
10.350 |
5.000 |
7. |
Công ty cổ phần VRG Long An |
77.000 |
3.850 |
5% |
1.600 |
2.250 |
8. |
NH TMCP Sài Gòn Hà Nội |
35.903 |
||||
9. |
Công ty Cổ phần chế biến Gỗ Thuận An |
104.000 |
7.280 |
7% |
8.600 |
|
10. |
Công ty Cổ phần Công nghiệp & NXK cao su |
50.000 |
2.030 |
4% |
2.362 |
|
11. |
Công ty Cổ phần Thế thao Ngôi sao Geru |
22.000 |
1.000 |
5% |
1.042 |
|
IV |
Các dự án do công ty đầu tư trực tiếp |
260.000 |
220.000 |
|
71.268 |