|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
377,423 |
336,370 |
316,760 |
274,968 |
148,758 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
2 |
35 |
315 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
377,421 |
336,335 |
316,444 |
274,968 |
148,758 |
Giá vốn hàng bán |
295,995 |
260,040 |
244,023 |
208,318 |
119,290 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,427 |
76,295 |
72,422 |
66,650 |
29,468 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
3,843 |
3,192 |
1,359 |
704 |
66 |
Chi phí tài chính |
0 |
5 |
2,125 |
4,037 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
0 |
5 |
2,125 |
1,744 |
0 |
Chi phí bán hàng |
8,221 |
7,025 |
5,588 |
1,839 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,578 |
9,913 |
7,364 |
6,176 |
2,007 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
65,471 |
62,545 |
58,705 |
55,302 |
27,527 |
Thu nhập khác |
155 |
0 |
4 |
2,084 |
1,316 |
Chi phí khác |
0 |
5 |
5 |
369 |
1,227 |
Lợi nhuận khác |
155 |
-5 |
-1 |
1,715 |
89 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
65,626 |
62,540 |
58,704 |
57,016 |
27,616 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
4,223 |
1,113 |
423 |
574 |
6,573 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
61,403 |
61,427 |
58,281 |
56,443 |
21,043 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
61,403 |
61,427 |
58,281 |
56,443 |
21,043 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
61,403 |
61,427 |
58,281 |
56,443 |
21,043 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.00614 |
0.006143 |
0.009505 |
0.006439 |
0.0024 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
61,403 |
61,427 |
58,281 |
56,443 |
21,043 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.00614 |
0.006143 |
0.009505 |
0.006439 |
0.0024 |