CTCP BÊ TÔNG LY TÂM AN GIANG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 123,186 157,807 103,942 95,367 97,923
TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,496 122,013 88,932 75,200 71,974
Tiền và tương đương tiền 3,074 4,613 5,535 7,395 1,737
Tiền 3,074 4,613 5,535 6,895 1,737
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 500 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 1,020 1,020 1,129 408 408
Đầu tư ngắn hạn 1,129 1,129 1,129 408 408
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -109 -109 0 0 0
Các khoản phải thu 55,970 71,421 47,153 44,259 28,222
Phải thu khách hàng 61,313 73,894 51,646 46,690 29,526
Trả trước người bán 67 746 673 471 1,271
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 1,350 1,173 394 391 727
Dự phòng nợ khó đòi -6,760 -4,393 -5,560 -3,293 -3,303
Hàng tồn kho, ròng 36,310 43,913 34,081 22,725 41,015
Hàng tồn kho 36,310 43,913 34,081 22,725 44,192
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -3,177
Tài sản lưu động khác 1,122 1,047 1,033 413 592
Trả trước ngắn hạn 49 43 0 0 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 764 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 308 1,004 1,033 413 592
TÀI SẢN DÀI HẠN 25,689 35,794 15,011 20,167 25,949
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 21,285 29,240 8,698 13,470 20,412
GTCL TSCĐ hữu hình 20,230 28,085 7,443 12,396 18,564
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 80,498 79,217 52,179 51,915 51,494
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -60,269 -51,132 -44,735 -39,519 -32,930
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 1,055 1,155 1,255 1,074 1,177
Nguyên giá TSCĐ vô hình 2,471 2,471 2,471 2,189 2,189
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -1,416 -1,316 -1,216 -1,115 -1,012
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 670
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 3,900 3,900 3,900 3,900 3,460
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 3,900 3,900 3,900 3,900 3,460
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 505 2,654 2,412 2,797 2,077
Trả trước dài hạn 466 1,399 843 0 168
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 38 1,255 1,570 2,797 1,910
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 123,186 157,807 103,942 95,367 97,923
NỢ PHẢI TRẢ 71,479 107,445 60,639 60,661 67,160
Nợ ngắn hạn 70,486 101,075 60,167 60,467 65,066
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 20,713 26,256 11,017 9,098 5,590
Người mua trả tiền trước 3,374 3,171 5,964 710 5,609
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 910 3,285 1,624 3,439 2,479
Phải trả người lao động 3,038 5,787 3,630 4,473 2,961
Chi phí phải trả 2,147 4,922 5,864 4,764 2,430
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 4,664
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 154 170 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 2,130 5,931 2,343 7,590 3,519
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 578 392 1,951 1,856 213
Nợ dài hạn 994 6,370 473 194 2,095
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 840 5,880 0 0 1,908
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 336 302 194 186
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,706 50,362 43,303 34,706 30,763
Vốn và các quỹ 51,117 49,931 41,108 32,579 30,253
Vốn góp 26,529 23,000 23,000 23,000 23,000
Thặng dư vốn cổ phần 136 120 120 120 120
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 3 -30 -808 0
Quỹ đầu tư và phát triển 13,886 10,358 5,629 1,972 0
Quỹ dự phòng tài chính 1,397 870 580 340 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 130
Lãi chưa phân phối 9,170 15,581 11,809 7,956 7,004
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 11 0 180 180 180
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 589 430 2,195 2,127 510
Vốn ngân sách nhà nước 0 38 64 91 117
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây