CTCP XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN CỬU LONG AN GIANG

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,033,667 1,292,239 1,079,706 725,614 651,210
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,473 4,199 1,267 5,478 2,075
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,032,195 1,288,041 1,078,439 720,137 649,135
Giá vốn hàng bán 904,719 1,047,123 902,676 597,313 515,705
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 127,476 240,917 175,763 122,824 133,430
Doanh thu hoạt động tài chính 7,317 40,007 39,237 13,784 15,511
Chi phí tài chính 27,706 46,423 55,404 15,647 19,796
Trong đó: chi phí lãi vay 27,367 44,046 38,315 15,033 17,933
Chi phí bán hàng 60,271 68,935 75,400 44,891 40,547
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,110 42,674 22,478 16,458 14,958
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,705 122,893 61,719 59,612 73,640
Thu nhập khác 539 25 594 1,690 46
Chi phí khác 832 2,360 1,331 7,099 341
Lợi nhuận khác -293 -2,335 -736 -5,409 -295
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,412 120,558 60,983 54,203 73,345
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 2,912 5,229 1,690 6,955 2,928
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -614 446 -305 -355 -147
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,114 114,883 59,597 47,603 70,564
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 -2,687 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 15,114 114,883 59,597 50,290 70,564
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 15,114 114,883 59,597 50,290 70,564
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.000821 0.006244 0.005848 0.005184 0.00727327
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 15,114 114,883 59,597 50,290 70,564
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.000821 0.006244 0.005848 0.005184 0.00727327
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây