|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,172,574 |
919,754 |
1,236,393 |
987,322 |
634,975 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
869,562 |
673,431 |
1,017,216 |
926,048 |
571,747 |
Tiền và tương đương tiền |
575,800 |
346,927 |
645,821 |
434,373 |
371,560 |
Tiền |
58,225 |
20,221 |
2,611 |
48,458 |
6,712 |
Các khoản tương đương tiền |
517,575 |
326,705 |
643,210 |
385,914 |
364,848 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
40,371 |
0 |
41,770 |
0 |
86,565 |
Đầu tư ngắn hạn |
40,371 |
0 |
41,770 |
0 |
86,565 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
35,061 |
109,602 |
94,744 |
207,929 |
23,656 |
Phải thu khách hàng |
23,686 |
82,118 |
80,123 |
87,073 |
16,138 |
Trả trước người bán |
10,782 |
25,667 |
5,703 |
6,476 |
1,678 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,149 |
2,279 |
9,368 |
114,955 |
5,941 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-556 |
-462 |
-450 |
-575 |
-102 |
Hàng tồn kho, ròng |
217,240 |
205,300 |
221,498 |
283,229 |
88,736 |
Hàng tồn kho |
217,522 |
209,757 |
221,498 |
283,229 |
97,315 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-282 |
-4,457 |
0 |
0 |
-8,578 |
Tài sản lưu động khác |
1,090 |
11,602 |
13,384 |
517 |
1,229 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
147 |
129 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
608 |
11,154 |
12,701 |
0 |
388 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
482 |
447 |
536 |
388 |
841 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
303,012 |
246,323 |
219,176 |
61,274 |
63,228 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
139,271 |
86,037 |
59,141 |
51,884 |
51,358 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
103,069 |
63,003 |
44,840 |
37,717 |
40,136 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
182,797 |
129,718 |
103,556 |
89,396 |
85,171 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-79,729 |
-66,715 |
-58,716 |
-51,679 |
-45,036 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
35,927 |
22,836 |
13,030 |
12,895 |
11,223 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
36,728 |
23,849 |
13,945 |
13,675 |
11,837 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-801 |
-1,013 |
-915 |
-780 |
-614 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
275 |
197 |
1,271 |
1,271 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
162,712 |
159,243 |
159,243 |
7,962 |
11,870 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
160,451 |
156,982 |
156,982 |
6,701 |
6,701 |
Đầu tư dài hạn khác |
2,261 |
2,261 |
2,261 |
1,261 |
5,169 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,030 |
1,044 |
792 |
1,428 |
0 |
Trả trước dài hạn |
779 |
793 |
536 |
1,142 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
251 |
251 |
257 |
287 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,172,574 |
919,754 |
1,236,393 |
987,322 |
634,975 |
NỢ PHẢI TRẢ |
802,255 |
560,289 |
872,194 |
660,915 |
380,763 |
Nợ ngắn hạn |
802,255 |
558,545 |
863,402 |
653,984 |
377,688 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
10,057 |
12,339 |
11,120 |
2,806 |
9,514 |
Người mua trả tiền trước |
34,029 |
16,018 |
19,524 |
9,135 |
15,466 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
5,233 |
46,975 |
40,134 |
25,568 |
51,584 |
Phải trả người lao động |
21,394 |
13,034 |
21,937 |
19,117 |
54,175 |
Chi phí phải trả |
6,383 |
7,511 |
6,195 |
1,041 |
17,277 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
3,954 |
2,792 |
3,564 |
59,844 |
63,145 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
8,259 |
7,529 |
5,439 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
1,744 |
8,793 |
6,931 |
3,076 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
1,288 |
8,380 |
6,688 |
3,000 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
455 |
413 |
243 |
76 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
370,319 |
359,465 |
364,198 |
326,407 |
254,212 |
Vốn và các quỹ |
362,060 |
351,935 |
364,198 |
323,175 |
254,812 |
Vốn góp |
182,000 |
182,000 |
58,285 |
58,285 |
58,285 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
864 |
10,634 |
11,450 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
73,559 |
70,039 |
54,332 |
39,434 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
18,200 |
17,510 |
13,583 |
9,858 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
3,520 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
84,781 |
81,522 |
227,364 |
204,148 |
196,527 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
3,231 |
-600 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
8,259 |
7,529 |
0 |
3,231 |
-600 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |