CTCP CHỨNG KHOÁN NH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2012 2011 2010 2009 2008
Tài sản ngắn hạn 4,424,433 2,111,309 9,289,269 5,912,318 5,382,151
Tiền và các khoản tương đương tiền 436,741 545,056 785,201 452,890 1,036,309
Tiền mặt tại quỹ 216,741 122,056 317,170 396,090 1,036,309
Tiền gửi ngân hàng 220,000 423,000 468,030 56,800 0
Tiền đang chuyển 0 0 0 0 0
Tiền gửi của người đầu tư về GDCK 0 0 0 0 0
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán bù trừ GDCK 0 0 0 0 0
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,555,494 92,026 357,545 135,968 212,596
Chứng khoán tự doanh 0 0 0 0 296,493
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 1,695,901 266,781 434,193 161,662 0
Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn -140,407 -174,755 -76,648 -25,694 -83,897
Các khoản phải thu ngắn hạn 2,425,490 1,426,846 8,115,722 5,283,175 4,112,586
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán 25 0 0 0 0
Phải thu của nhà đầu tư 2,364,744 0 0 0 3,942,762
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 0 0 0
Ứng trước cho người bán 0 0 0 0 0
Thuế GTGT được khấu trừ 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu khác 224,835 1,587,775 8,441,416 5,450,225 287,507
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -164,114 -160,929 -325,695 -167,050 -117,683
Hàng tồn kho 122 206 127 152 87
Hàng mua đang đi trên đường 122 206 0 152 0
Vật liệu 0 0 127 0 0
Công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 87
Tài sản ngắn hạn khác 6,586 47,175 30,675 40,133 20,573
Tạm ứng 5,142 887 637 0 27
Chi phí trả trước 1,177 26,766 30,038 39,997 20,546
Tài sản thiếu chờ xử lý 0 0 0 0 0
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 267 19,522 0 136 0
Tài sản dài hạn 1,499,632 3,982,059 4,879,137 4,717,537 1,974,035
Tài sản cố định 18,347 15,883 11,961 10,363 17,830
Tài sản cố định hữu hình 10,535 10,342 9,829 7,433 13,752
Nguyên giá 48,012 42,365 9,829 7,433 26,898
Giá trị hao mòn luỹ kế -37,477 -32,023 0 0 -13,146
Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 23 0
Nguyên giá 0 0 0 23 0
Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0 0 0 0
Tài sản cố định vô hình 7,812 5,542 2,132 2,906 4,078
Nguyên giá 26,021 20,221 2,132 2,906 10,371
Giá trị hao mòn luỹ kế -18,209 -14,679 0 0 -6,293
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,342,613 3,862,469 4,754,776 4,623,061 1,950,061
Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán 1,539,691 3,978,437 0 4,631,179 1,931,458
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 4,770,460 0 0
Đầu tư dài hạn khác 1,669 0 0 20,000 32,989
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -198,747 -115,968 -15,684 -28,118 -14,386
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 3,724 1,933 0 1,838
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 138,672 99,983 110,467 84,113 4,306
Ký quỹ, ký cược dài hạn 104,397 67,043 102,045 77,691 503
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán 11,479 10,204 7,919 5,919 3,803
Tài sản dài hạn khác 22,796 22,736 503 503 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,924,065 6,093,367 14,168,407 10,629,855 7,356,186
Nợ phải trả 3,662,448 3,810,192 11,823,012 9,274,673 6,487,190
Nợ ngắn hạn 3,662,081 1,810,192 9,823,012 7,274,673 4,487,190
Vay ngắn hạn 2,100,000 135,000 150,280 157,500 50,000
Vay ngắn hạn 2,100,000 135,000 150,280 157,500 50,000
Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0
Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán 0 0 0 0 0
Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán 0 0 0 0 0
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 0 0 0 0 105,100
người mua trả tiền trước 0 0 0 24 24
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 861 1,002 956 6,742 718
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 24 0 31,762 52,570 -8,869
Phải trả người lao động 10,020 5,201 11,975 6,993 3,885
Chi phí phải trả 203,121 378,896 496,143 322,399 315,046
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 0 300,318 0
Các khỏan phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 164,197 1,209,932 8,956,638 6,428,127 3,812,832
Tài sản thừa chờ xử lý 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán giao dịch CK của người đầu tư 1,183,858 80,160 175,258 0 208,454
Nợ dài hạn 366 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
Vay dài hạn 366 0 2,000,000 0 2,000,000
Nợ dài hạn 0 2,000,000 0 2,000,000 0
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người uỷ thác đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Nguồn vốn chủ sở hữu 2,232,943 2,259,837 2,345,394 1,355,182 868,996
Vốn góp ban đầu 2,120,000 2,120,000 2,120,000 1,200,000 700,000
Vốn của các bên góp vốn 2,120,000 2,120,000 2,120,000 1,200,000 700,000
Vốn góp cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung 3,752 3,752 3,752 0 0
Thặng dư vốn cổ phần 3,752 3,752 3,752 0 0
Vốn bổ sung từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung từ nguồn khác 0 0 0 0 0
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối 119,954 146,849 221,643 155,182 168,996
Quỹ đầu tư, phát triển 18,592 18,592 18,592 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 22,807 17,471 7,747 0 133,035
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 272 201 113 0
Lợi nhuận chưa phân phối 78,300 109,487 194,490 154,934 34,718
Quỹ khen thưởng và phúc lợi 255 1,027 612 135 1,243
Vốn điều chỉnh -10,764 -10,764 -0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ 0 0 0 0 0
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ -10,764 -10,764 -0 0 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 28,675 23,339 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,924,065 6,093,367 14,168,407 10,629,855 7,356,186
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây