|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
60,477 |
67,504 |
63,773 |
55,369 |
45,254 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,076 |
30,138 |
26,938 |
19,670 |
11,743 |
Tiền và tương đương tiền |
2,921 |
3,039 |
3,048 |
4,213 |
1,889 |
Tiền |
2,921 |
3,039 |
3,048 |
4,213 |
1,889 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
12,643 |
19,212 |
16,527 |
12,876 |
7,196 |
Phải thu khách hàng |
12,144 |
17,944 |
13,967 |
11,949 |
4,336 |
Trả trước người bán |
1,802 |
1,757 |
2,329 |
595 |
2,798 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
178 |
388 |
232 |
332 |
62 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,481 |
-878 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
10,952 |
7,417 |
4,805 |
2,370 |
2,116 |
Hàng tồn kho |
10,952 |
7,417 |
4,805 |
2,370 |
2,116 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
560 |
471 |
2,558 |
211 |
542 |
Trả trước ngắn hạn |
113 |
168 |
112 |
19 |
255 |
Thuế VAT phải thu |
287 |
0 |
1,948 |
0 |
104 |
Phải thu thuế khác |
0 |
2 |
2 |
3 |
81 |
Tài sản lưu động khác |
159 |
301 |
496 |
190 |
102 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,400 |
37,366 |
36,835 |
35,699 |
33,511 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
31,981 |
35,688 |
35,409 |
34,874 |
32,924 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
29,033 |
34,765 |
33,761 |
33,836 |
23,934 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
43,424 |
45,840 |
41,293 |
38,353 |
25,833 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-14,391 |
-11,075 |
-7,532 |
-4,517 |
-1,899 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
873 |
923 |
970 |
1,038 |
1,106 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,218 |
1,193 |
1,165 |
1,165 |
1,165 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-345 |
-270 |
-195 |
-127 |
-59 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,075 |
0 |
678 |
0 |
7,884 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,419 |
1,678 |
1,426 |
825 |
587 |
Trả trước dài hạn |
1,419 |
1,678 |
1,426 |
825 |
587 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
60,477 |
67,504 |
63,773 |
55,369 |
45,254 |
NỢ PHẢI TRẢ |
20,254 |
30,368 |
25,110 |
21,047 |
15,489 |
Nợ ngắn hạn |
20,018 |
27,091 |
19,975 |
14,035 |
9,102 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
10,637 |
12,716 |
8,797 |
4,870 |
1,507 |
Người mua trả tiền trước |
645 |
1,433 |
1,144 |
744 |
841 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
248 |
1,036 |
180 |
366 |
15 |
Phải trả người lao động |
2,565 |
864 |
627 |
439 |
417 |
Chi phí phải trả |
96 |
365 |
246 |
119 |
195 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,344 |
2,268 |
1,943 |
519 |
460 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-96 |
-16 |
101 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
236 |
3,277 |
5,135 |
7,012 |
6,387 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
236 |
3,277 |
5,135 |
7,012 |
6,387 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,223 |
37,136 |
38,663 |
34,322 |
29,765 |
Vốn và các quỹ |
40,319 |
37,152 |
38,562 |
34,322 |
29,765 |
Vốn góp |
28,500 |
28,500 |
28,500 |
28,500 |
28,500 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-51 |
-406 |
-217 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,013 |
1,644 |
1,116 |
663 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,107 |
794 |
344 |
80 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
8,698 |
6,265 |
9,008 |
5,296 |
1,265 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-96 |
-16 |
101 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |