|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
29,419 |
-10,073 |
16,201 |
64,680 |
32,435 |
Khấu hao TSCĐ |
14,429 |
17,294 |
16,428 |
11,733 |
12,512 |
Chi phí dự phòng |
0 |
-2,691 |
-1,390 |
1,607 |
3,284 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
-4 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-55,338 |
-13,778 |
-12,877 |
-8,328 |
-6,246 |
Chi phí lãi vay |
44,980 |
69,575 |
51,497 |
11,699 |
10,675 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
32,147 |
12,146 |
14,417 |
5,984 |
1,398 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
33,491 |
60,326 |
69,858 |
81,391 |
52,657 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-34,122 |
55,769 |
-35,380 |
-76,502 |
3,075 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-12,239 |
1,354 |
-1,774 |
-10,518 |
9,185 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
63,285 |
-1,584 |
55,040 |
99,800 |
-24,401 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
49,087 |
20,378 |
-116,034 |
-136,040 |
-46,495 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-60,296 |
-64,839 |
-49,528 |
-11,600 |
-10,505 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-5,303 |
-6,907 |
-13,155 |
-5,992 |
-9,401 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
1,723 |
6 |
43,198 |
51,255 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
-476 |
-63,887 |
-19,995 |
-2,680 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
35,626 |
64,026 |
-111,661 |
-28,201 |
-28,566 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-848 |
-6,429 |
-36,715 |
-75,113 |
-11,420 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
41,970 |
1,982 |
51,905 |
12,843 |
14,815 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-96,625 |
-8,240 |
-128,700 |
-138,001 |
-429 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
117,255 |
26,462 |
84,062 |
91,434 |
4,047 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-45,743 |
-78,885 |
-92,245 |
-120,461 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
95,538 |
19 |
177,351 |
6,912 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
18,300 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
-4 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-1,225,532 |
-1,639,154 |
-1,196,503 |
-862,965 |
-541,987 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
-4,395 |
-3,791 |
-1,120 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-392 |
-71 |
-23,213 |
-14,753 |
-18,640 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-152,094 |
-79,181 |
24,568 |
279,557 |
-10,370 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
27,227 |
-29,440 |
-17,017 |
34,954 |
-30,524 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
25,475 |
54,914 |
71,931 |
36,922 |
67,446 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
1 |
54 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
52,701 |
25,475 |
54,914 |
71,931 |
36,922 |