|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
734,953 |
686,238 |
435,254 |
390,368 |
170,139 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
690,244 |
632,178 |
383,037 |
334,307 |
140,732 |
Tiền và tương đương tiền |
10,027 |
26,867 |
31,755 |
72,016 |
6,177 |
Tiền |
6,680 |
22,867 |
13,755 |
72,016 |
6,177 |
Các khoản tương đương tiền |
3,346 |
4,000 |
18,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
203,395 |
138,813 |
80,371 |
47,748 |
40,183 |
Phải thu khách hàng |
197,785 |
135,130 |
54,768 |
41,728 |
32,450 |
Trả trước người bán |
2,982 |
2,567 |
19,815 |
154 |
2,316 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
2,628 |
1,116 |
5,789 |
5,866 |
5,417 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
475,547 |
456,213 |
270,055 |
214,223 |
93,872 |
Hàng tồn kho |
475,547 |
456,213 |
270,055 |
214,223 |
93,872 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,275 |
10,285 |
856 |
320 |
499 |
Trả trước ngắn hạn |
1,275 |
1,674 |
0 |
320 |
499 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
8,611 |
856 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,709 |
54,061 |
52,217 |
56,060 |
29,407 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
27,076 |
28,885 |
27,865 |
31,922 |
27,090 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
22,146 |
23,420 |
22,711 |
26,656 |
17,585 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
49,957 |
44,871 |
38,029 |
36,859 |
23,212 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-27,811 |
-21,451 |
-15,318 |
-10,202 |
-5,626 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
4,929 |
5,042 |
5,154 |
5,266 |
5,379 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
5,597 |
5,597 |
5,597 |
5,597 |
5,597 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-667 |
-555 |
-443 |
-330 |
-217 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
424 |
0 |
0 |
4,125 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
2,000 |
2,000 |
2,000 |
2,000 |
2,000 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
2,000 |
2,000 |
2,000 |
2,000 |
2,000 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
15,633 |
23,176 |
22,353 |
22,138 |
316 |
Trả trước dài hạn |
14,986 |
22,519 |
18,919 |
21,821 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
2,804 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
647 |
657 |
629 |
316 |
316 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
734,953 |
686,238 |
435,254 |
390,368 |
170,139 |
NỢ PHẢI TRẢ |
361,015 |
308,496 |
205,046 |
165,239 |
52,349 |
Nợ ngắn hạn |
361,015 |
308,472 |
205,022 |
165,202 |
52,283 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
222,695 |
199,923 |
85,288 |
105,230 |
28,228 |
Người mua trả tiền trước |
66,869 |
32,882 |
41,496 |
42,090 |
16,082 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
14,886 |
2,327 |
10,466 |
8,360 |
3,060 |
Phải trả người lao động |
3,207 |
1,903 |
4,642 |
2,545 |
0 |
Chi phí phải trả |
0 |
10,934 |
11,217 |
204 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
9,062 |
10,607 |
20,454 |
2,420 |
2,200 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
1,618 |
1,792 |
1,329 |
698 |
Nợ dài hạn |
0 |
24 |
24 |
37 |
67 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
24 |
24 |
37 |
67 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
373,938 |
377,743 |
230,209 |
225,128 |
117,789 |
Vốn và các quỹ |
373,938 |
376,124 |
228,416 |
223,800 |
117,091 |
Vốn góp |
300,000 |
300,000 |
200,000 |
200,000 |
98,720 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
7,272 |
6,142 |
3,990 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
11,741 |
10,611 |
8,459 |
3,608 |
2,562 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,371 |
2,806 |
1,945 |
1,253 |
834 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
2,258 |
1,212 |
Lãi chưa phân phối |
51,554 |
56,565 |
14,022 |
16,681 |
13,762 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
1,618 |
1,792 |
1,329 |
698 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |