|
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
Tài sản ngắn hạn |
1,733,798 |
2,277,952 |
1,571,545 |
1,449,851 |
502,688 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,801 |
21,421 |
27,887 |
24,866 |
26,317 |
Tiền |
605 |
615 |
179 |
135 |
102 |
Các khoản tương đương tiền |
17,196 |
20,807 |
27,708 |
24,731 |
26,215 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,400,609 |
1,842,075 |
1,297,268 |
967,173 |
386,220 |
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
143,889 |
145,168 |
97,500 |
124,795 |
80,786 |
Đầu tư ngắn hạn khác |
1,279,073 |
1,708,733 |
1,219,038 |
902,509 |
310,583 |
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
-22,353 |
-11,826 |
-19,270 |
-60,131 |
-5,150 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
311,241 |
410,810 |
241,210 |
447,370 |
85,634 |
Phải thu khách hàng |
276,526 |
254,740 |
217,303 |
151,161 |
81,938 |
Trả trước cho người bán |
678 |
161,214 |
0 |
0 |
0 |
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
7,995 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu khác |
32,376 |
0 |
28,954 |
305,997 |
11,345 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,333 |
-5,144 |
-5,047 |
-9,788 |
-7,650 |
Hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản ngắn hạn khác |
4,148 |
3,646 |
5,180 |
10,442 |
4,517 |
Chi phí trả trước ngắn hạn |
266 |
475 |
1,548 |
549 |
273 |
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà Nước |
0 |
0 |
0 |
5,031 |
0 |
Tài sản ngắn hạn khác |
3,882 |
3,170 |
3,632 |
4,861 |
4,244 |
Tài sản dài hạn |
136,213 |
220,484 |
241,470 |
296,256 |
217,332 |
Tài sản cố định |
8,576 |
10,111 |
8,168 |
6,276 |
5,459 |
Tài sản cố định hữu hình |
6,512 |
10,111 |
8,156 |
6,245 |
5,410 |
Nguyên giá |
28,361 |
27,567 |
26,612 |
19,606 |
15,324 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-21,850 |
-17,456 |
-18,456 |
-13,360 |
-9,914 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
2,065 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá |
2,153 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-88 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
12 |
30 |
49 |
Nguyên giá |
56 |
56 |
56 |
56 |
56 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-56 |
-56 |
-44 |
-26 |
-7 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
121,607 |
198,831 |
226,838 |
283,134 |
205,874 |
Đầu tư vào công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,607 |
19,041 |
25,756 |
26,601 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
100,000 |
179,790 |
217,123 |
275,369 |
205,874 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
-16,041 |
-18,836 |
0 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
6,030 |
11,541 |
6,464 |
6,847 |
6,000 |
Ký quỹ bảo hiểm |
6,000 |
6,000 |
6,000 |
6,000 |
6,000 |
Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
30 |
5,541 |
464 |
847 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,870,011 |
2,498,436 |
1,813,015 |
1,746,107 |
720,020 |
Nợ phải trả |
1,118,772 |
1,818,162 |
1,294,334 |
1,302,472 |
199,666 |
Nợ ngắn hạn |
800,749 |
1,565,742 |
1,117,026 |
1,143,659 |
106,210 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn đến hạn trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
240,348 |
223,154 |
268,004 |
126,687 |
74,690 |
người mua trả tiền trước |
8,315 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
16,527 |
4,780 |
842,083 |
5,268 |
3,091 |
Phải trả người lao động |
16,306 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
519,253 |
1,337,808 |
6,939 |
1,011,705 |
28,430 |
Nợ dài hạn |
19,921 |
0 |
169 |
0 |
161 |
Phải trả dài hạn người bán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả dài hạn nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả dài hạn khác |
19,379 |
0 |
169 |
0 |
161 |
Vay và nợ dài hạn |
542 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải trả dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ |
298,102 |
252,420 |
177,138 |
158,812 |
93,294 |
Dự phòng phí |
190,129 |
159,301 |
99,978 |
85,370 |
60,943 |
Dự phòng toán học |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng bồi thường |
67,333 |
64,586 |
58,168 |
63,489 |
26,963 |
Dự phòng dao động lớn |
40,640 |
28,533 |
18,993 |
9,953 |
5,388 |
Dự phòng chia lãi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng bảo đảm cân đối |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
751,239 |
680,274 |
518,681 |
443,635 |
520,355 |
Nguồn vốn, quỹ |
749,898 |
680,274 |
518,546 |
442,408 |
520,150 |
Nguồn vốn kinh doanh |
660,000 |
660,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
Thặng dƣ vốn cổ phần |
2,272 |
2,272 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-6,215 |
0 |
-870 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư phát triển |
0 |
0 |
15,835 |
15,315 |
16,602 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,800 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buộc |
4,853 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ tự nguyện |
0 |
0 |
3,581 |
3,371 |
3,548 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,188 |
18,002 |
0 |
-76,278 |
0 |
Nguồn vốn đầu tư XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,341 |
0 |
136 |
1,227 |
204 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,341 |
0 |
136 |
1,032 |
204 |
Nguồn kinh phí |
0 |
0 |
0 |
195 |
0 |
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,870,011 |
2,498,436 |
1,813,015 |
1,746,107 |
720,020 |