TỔNG CTCP BẢO MINH

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bảo hiểm
2011 2010 2009 2008 2007
Tài sản ngắn hạn 2,513,741 2,244,252 1,819,330 2,086,102 0
Tiền và các khoản tương đương tiền 438,831 299,669 287,798 229,861 0
Tiền 173,931 126,469 179,798 229,861 0
Các khoản tương đương tiền 264,900 173,200 108,000 0 0
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 966,902 1,022,520 724,837 1,149,588 0
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 0 0 732,681 1,149,632 0
Đầu tư ngắn hạn khác 1,094,613 1,022,799 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn -127,711 -279 -7,844 -44 0
Các khoản phải thu ngắn hạn 1,095,103 908,385 795,229 694,449 0
Phải thu khách hàng 751,159 512,447 449,587 396,952 0
Trả trước cho người bán 2,562 71,577 54,803 24,632 0
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu khác 379,003 351,658 305,933 274,107 0
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,622 -27,297 -15,094 -1,241 0
Hàng tồn kho 3,514 4,156 3,508 2,301 0
Hàng tồn kho 3,514 4,156 3,508 2,301 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản ngắn hạn khác 9,391 9,522 7,958 9,903 0
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,382 1,114 235 172 0
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà Nước 0 0 0 0 0
Tài sản ngắn hạn khác 8,009 8,408 7,723 9,731 0
Tài sản dài hạn 1,557,935 1,577,809 1,917,519 1,312,727 0
Tài sản cố định 412,174 387,214 356,732 103,153 0
Tài sản cố định hữu hình 99,824 96,933 87,306 74,828 0
Nguyên giá 209,514 192,730 169,649 148,596 0
Giá trị hao mòn luỹ kế -109,690 -95,797 -82,343 -73,768 0
Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 269,426 0 0
Nguyên giá 0 0 281,783 0 0
Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0 -12,357 0 0
Tài sản cố định vô hình 312,350 290,281 0 28,325 0
Nguyên giá 341,038 310,042 0 36,321 0
Giá trị hao mòn luỹ kế -28,688 -19,761 0 -7,996 0
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 933,236 1,064,286 1,435,188 1,048,554 0
Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 229,453 211,075 134,663 141,799 0
Đầu tư dài hạn khác 709,652 880,716 1,303,828 946,936 0
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn -5,868 -27,505 -3,303 -40,180 0
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,972 47,939 43,979 99,755 0
Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 124,709 78,370 81,620 18,218 0
Ký quỹ bảo hiểm 6,000 6,000 6,124 6,120 0
Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 118,709 72,370 75,496 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,071,676 3,822,061 3,736,848 3,398,829 0
Nợ phải trả 1,700,669 1,447,441 1,388,551 1,111,967 0
Nợ ngắn hạn 731,136 468,555 489,245 296,325 0
Vay ngắn hạn 0 0 100,000 0 0
Nợ dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 497,862 252,143 234,587 191,060 0
người mua trả tiền trước 94,508 107,790 40,748 39,449 0
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 37,454 24,810 44,521 28,455 0
Phải trả người lao động 33,981 17,789 1,387 -6,706 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 67,332 66,024 68,003 44,066 0
Nợ dài hạn 325 199 197 150 0
Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả dài hạn khác 325 199 155 132 0
Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 42 0 0
Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ 969,208 978,687 899,110 815,493 0
Dự phòng phí 674,364 642,325 595,143 528,107 0
Dự phòng toán học 0 0 0 0 0
Dự phòng bồi thường 126,305 168,180 141,012 127,473 0
Dự phòng dao động lớn 168,538 168,181 162,955 159,913 0
Dự phòng chia lãi 0 0 0 0 0
Dự phòng bảo đảm cân đối 0 0 0 0 0
Nguồn vốn chủ sở hữu 2,271,388 2,277,757 2,251,905 2,191,676 0
Nguồn vốn, quỹ 2,270,680 2,272,846 2,256,583 2,193,008 0
Nguồn vốn kinh doanh 755,000 755,000 755,000 755,000 0
Thặng dƣ vốn cổ phần 1,133,484 1,133,484 1,133,484 1,140,623 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 20,249 17,080 0 0
Quỹ đầu tư phát triển 0 656 656 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 1,953 1,354 656 0 0
Quỹ dự trữ bắt buộc 48,913 43,381 33,365 25,689 0
Quỹ dự trữ tự nguyện 15,039 10,057 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 316,291 308,664 316,341 258,103 0
Nguồn vốn đầu tư XDCB 0 0 0 0 0
Nguồn kinh phí và quỹ khác 708 4,911 -4,678 -1,332 0
Quỹ khen thưởng phúc lợi 708 4,911 -4,678 -1,332 0
Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 99,619 96,863 96,392 95,186 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,071,676 3,822,061 3,736,848 3,398,829 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây