|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
174,184 |
146,700 |
124,636 |
100,622 |
81,001 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,542 |
107,560 |
80,528 |
61,547 |
46,188 |
Tiền và tương đương tiền |
14,593 |
9,071 |
12,851 |
5,115 |
2,535 |
Tiền |
14,593 |
9,071 |
12,851 |
5,115 |
2,535 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
103,869 |
73,338 |
38,131 |
18,092 |
16,180 |
Phải thu khách hàng |
106,209 |
73,419 |
35,963 |
17,362 |
16,090 |
Trả trước người bán |
46 |
254 |
364 |
604 |
200 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
535 |
314 |
2,177 |
387 |
77 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-2,920 |
-648 |
-373 |
-261 |
-187 |
Hàng tồn kho, ròng |
16,917 |
24,701 |
29,127 |
34,901 |
27,270 |
Hàng tồn kho |
16,917 |
24,701 |
29,127 |
34,901 |
27,270 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
163 |
450 |
419 |
3,438 |
203 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
2 |
18 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
3,166 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
163 |
447 |
401 |
272 |
203 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,642 |
39,140 |
44,108 |
39,075 |
34,813 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
35,978 |
36,551 |
37,414 |
28,913 |
26,629 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
33,809 |
34,416 |
36,036 |
27,102 |
26,233 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
101,952 |
94,819 |
113,127 |
98,934 |
95,188 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-68,143 |
-60,403 |
-77,091 |
-71,831 |
-68,955 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,169 |
2,135 |
1,378 |
1,810 |
396 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
2,664 |
2,590 |
6,693 |
10,146 |
8,176 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
10,732 |
13,442 |
13,370 |
14,898 |
14,998 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-8,068 |
-10,852 |
-6,677 |
-4,752 |
-6,822 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
16 |
8 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
0 |
16 |
8 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
174,184 |
146,700 |
124,636 |
100,622 |
81,001 |
NỢ PHẢI TRẢ |
90,955 |
65,826 |
45,287 |
20,438 |
13,645 |
Nợ ngắn hạn |
90,955 |
65,624 |
45,287 |
19,983 |
13,024 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
40,796 |
39,277 |
18,870 |
13,526 |
7,660 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
15 |
29 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,293 |
2,074 |
2,214 |
2,213 |
335 |
Phải trả người lao động |
6,555 |
4,981 |
4,968 |
3,310 |
4,090 |
Chi phí phải trả |
634 |
219 |
127 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
677 |
611 |
1,078 |
933 |
939 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
74 |
166 |
0 |
276 |
1,413 |
Nợ dài hạn |
0 |
202 |
0 |
455 |
621 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
202 |
0 |
455 |
621 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,228 |
80,874 |
79,349 |
80,184 |
67,356 |
Vốn và các quỹ |
83,154 |
80,708 |
79,349 |
79,908 |
65,943 |
Vốn góp |
38,000 |
38,000 |
38,000 |
38,000 |
38,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
4,590 |
4,590 |
4,590 |
4,590 |
4,590 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-13 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
28,018 |
26,324 |
24,711 |
20,487 |
18,781 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,525 |
3,220 |
2,898 |
2,178 |
1,837 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
9,022 |
8,573 |
9,163 |
14,653 |
2,735 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
74 |
166 |
0 |
276 |
1,413 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |