CTCP CK NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN VIỆT NAM

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2012 2011 2010 2009 2008
Tài sản ngắn hạn 1,182,817 3,024,138 1,364,049 3,579,651 4,887,601
Tiền và các khoản tương đương tiền 470,115 2,075,867 207,859 422,224 746,195
Tiền mặt tại quỹ 195,115 1,618,867 175,859 422,224 746,195
Tiền gửi ngân hàng 275,000 457,000 32,000 0 0
Tiền đang chuyển 0 0 0 0 0
Tiền gửi của người đầu tư về GDCK 0 0 0 0 0
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán bù trừ GDCK 0 0 0 0 0
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 576,822 759,576 881,735 688,410 1,561,648
Chứng khoán tự doanh 0 0 0 0 2,149,787
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 749,510 1,006,430 925,522 818,327 0
Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn -172,688 -246,854 -43,786 -129,917 -588,139
Các khoản phải thu ngắn hạn 135,303 187,711 225,350 2,448,278 2,578,818
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán 0 0 161,935 51,453 0
Phải thu của nhà đầu tư 445 138 8,986 2 0
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán 132,716 170,987 0 0 0
Ứng trước cho người bán 76 4,079 351 191 0
Thuế GTGT được khấu trừ 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu khác 3,747 12,941 54,079 2,396,921 0
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,681 -433 0 -290 0
Hàng tồn kho 335 394 424 75 358
Hàng mua đang đi trên đường 335 394 424 75 358
Vật liệu 0 0 0 0 0
Công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 0
Tài sản ngắn hạn khác 242 590 48,682 20,665 581
Tạm ứng 0 413 43,223 15,236 0
Chi phí trả trước 1 178 178 15 0
Tài sản thiếu chờ xử lý 0 0 0 133 0
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 240 0 5,281 5,281 0
Tài sản dài hạn 124,901 136,906 137,130 224,491 204,392
Tài sản cố định 2,662 3,704 6,903 4,618 6,331
Tài sản cố định hữu hình 2,508 3,366 6,380 3,911 5,651
Nguyên giá 16,671 16,445 16,498 16,088 14,545
Giá trị hao mòn luỹ kế -14,163 -13,079 -10,118 -12,177 -8,894
Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá 0 0 0 0 233
Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0 0 0 -233
Tài sản cố định vô hình 154 339 523 707 680
Nguyên giá 946 946 946 946 746
Giá trị hao mòn luỹ kế -791 -607 -423 -238 -66
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 105,957 119,545 117,345 213,445 194,273
Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán 129,499 119,545 117,345 0 239,631
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 229,847 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 167 0
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -23,543 0 0 -16,569 -45,358
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 16,282 13,657 12,882 6,428 3,788
Ký quỹ, ký cược dài hạn 3,355 1,662 2,774 503 0
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán 10,158 9,229 7,342 5,921 3,783
Tài sản dài hạn khác 2,768 2,766 2,766 5 5
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,307,718 3,161,044 1,501,179 3,804,143 5,091,993
Nợ phải trả 630,172 2,504,356 734,391 3,056,886 4,817,706
Nợ ngắn hạn 630,172 2,504,356 734,391 3,056,886 4,817,706
Vay ngắn hạn 19,000 0 0 115,000 0
Vay ngắn hạn 19,000 0 0 115,000 0
Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0
Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán 0 0 0 0 0
Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán 0 0 0 0 0
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 536 900 848 827 0
người mua trả tiền trước 1,876 1,806 1,040 2,117 0
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 5,219 2,849 1,447 1,775 0
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 562 275 2,452 79 0
Phải trả người lao động 5,762 9,349 676 5 0
Chi phí phải trả 307 11,512 481 153,519 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 0 0 0
Các khỏan phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 168,382 2,394,176 570,250 2,366,527 0
Tài sản thừa chờ xử lý 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán giao dịch CK của người đầu tư 428,528 83,490 157,198 417,038 0
Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người uỷ thác đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Nguồn vốn chủ sở hữu 865,242 656,688 755,353 747,152 274,287
Vốn góp ban đầu 865,000 865,000 700,000 700,000 700,000
Vốn của các bên góp vốn 865,000 865,000 700,000 700,000 700,000
Vốn góp cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung 242 242 0 0 0
Thặng dư vốn cổ phần 242 242 0 0 0
Vốn bổ sung từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung từ nguồn khác 0 0 0 0 0
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối 0 -208,554 55,353 47,152 -425,713
Quỹ đầu tư, phát triển 0 0 92,010 92,010 0
Quỹ dự phòng tài chính 0 0 32,509 32,509 0
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 75 119 97 0
Lợi nhuận chưa phân phối 0 -208,628 -69,285 -79,627 -425,713
Quỹ khen thưởng và phúc lợi 0 0 0 2,163 0
Vốn điều chỉnh 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ 0 0 0 0 0
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ 0 0 0 0 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số -187,696 0 11,435 104 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,307,718 3,161,044 1,501,179 3,804,143 5,091,993
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây