|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,196,464 |
2,014,255 |
2,065,658 |
2,074,618 |
2,093,614 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,521,147 |
1,186,360 |
1,118,393 |
1,057,263 |
1,086,588 |
Tiền và tương đương tiền |
222,309 |
22,089 |
95,798 |
58,549 |
48,955 |
Tiền |
5,309 |
22,089 |
55,798 |
8,549 |
48,955 |
Các khoản tương đương tiền |
217,000 |
0 |
40,000 |
50,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
540,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
540,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
622,032 |
1,052,785 |
899,104 |
871,357 |
897,814 |
Phải thu khách hàng |
602,865 |
572,809 |
404,318 |
336,848 |
260,120 |
Trả trước người bán |
33 |
3 |
115 |
3 |
5 |
Phải thu nội bộ |
0 |
479,421 |
493,857 |
531,865 |
636,942 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
19,513 |
932 |
1,192 |
3,019 |
1,125 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-379 |
-379 |
-379 |
-379 |
-379 |
Hàng tồn kho, ròng |
135,571 |
106,290 |
117,076 |
118,438 |
139,306 |
Hàng tồn kho |
135,571 |
106,290 |
117,076 |
118,438 |
139,306 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,235 |
5,196 |
6,415 |
8,920 |
514 |
Trả trước ngắn hạn |
453 |
369 |
294 |
257 |
231 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
4,122 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
668 |
563 |
4,002 |
8,483 |
138 |
Tài sản lưu động khác |
114 |
142 |
2,119 |
180 |
145 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
675,316 |
827,895 |
947,265 |
1,017,355 |
1,007,026 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
358,436 |
519,702 |
672,070 |
832,014 |
998,479 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
358,322 |
519,254 |
671,369 |
831,014 |
997,179 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
2,338,513 |
2,334,452 |
2,321,915 |
2,316,710 |
2,314,883 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,980,191 |
-1,815,198 |
-1,650,546 |
-1,485,696 |
-1,317,704 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
114 |
400 |
700 |
1,000 |
1,301 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
3,029 |
3,011 |
3,011 |
3,011 |
3,011 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,915 |
-2,611 |
-2,311 |
-2,011 |
-1,711 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
48 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
307,251 |
307,251 |
273,751 |
184,530 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
307,251 |
307,251 |
273,751 |
184,530 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
9,629 |
941 |
1,444 |
811 |
8,546 |
Trả trước dài hạn |
421 |
750 |
1,253 |
811 |
8,546 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
9,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
208 |
191 |
191 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,196,464 |
2,014,255 |
2,065,658 |
2,074,618 |
2,093,614 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,227,056 |
1,126,930 |
1,218,553 |
1,264,917 |
1,223,186 |
Nợ ngắn hạn |
510,085 |
301,152 |
369,699 |
375,334 |
295,207 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
294,496 |
157,143 |
249,860 |
235,026 |
142,950 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
52,171 |
14,403 |
3,243 |
3,191 |
34,985 |
Phải trả người lao động |
13,784 |
15,830 |
13,101 |
6,431 |
8,285 |
Chi phí phải trả |
39,959 |
4,658 |
5,649 |
5,816 |
10,273 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
26,544 |
4,828 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
3,128 |
2,383 |
752 |
1,315 |
1,091 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
3,984 |
624 |
0 |
0 |
3,933 |
Nợ dài hạn |
716,971 |
825,778 |
848,854 |
889,583 |
927,978 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
716,971 |
825,628 |
848,702 |
889,429 |
875,836 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
52,039 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
150 |
151 |
154 |
103 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
969,407 |
887,324 |
847,105 |
809,701 |
870,428 |
Vốn và các quỹ |
965,423 |
886,701 |
847,105 |
809,701 |
866,495 |
Vốn góp |
604,856 |
604,856 |
604,856 |
615,823 |
623,073 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
6,151 |
Cổ phiếu quỹ |
-9,921 |
-3,480 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
-27,247 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
7,142 |
7,142 |
7,142 |
7,142 |
34,987 |
Quỹ dự phòng tài chính |
8,343 |
2,088 |
1,680 |
1,680 |
514 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
5,001 |
1,873 |
762 |
762 |
257 |
Lãi chưa phân phối |
350,002 |
274,222 |
232,665 |
211,541 |
201,513 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
3,984 |
624 |
0 |
0 |
3,933 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |