|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
346,468 |
346,930 |
336,975 |
337,991 |
333,036 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
130,751 |
158,833 |
131,867 |
136,412 |
148,165 |
Tiền và tương đương tiền |
59,088 |
76,700 |
42,734 |
45,588 |
53,819 |
Tiền |
4,497 |
7,658 |
9,272 |
5,592 |
8,257 |
Các khoản tương đương tiền |
54,592 |
69,042 |
33,461 |
39,996 |
45,561 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
303 |
256 |
341 |
387 |
1,086 |
Đầu tư ngắn hạn |
887 |
887 |
887 |
839 |
2,683 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-584 |
-631 |
-546 |
-451 |
-1,598 |
Các khoản phải thu |
31,421 |
43,135 |
39,190 |
45,896 |
66,712 |
Phải thu khách hàng |
3,130 |
4,475 |
2,711 |
1,320 |
2,044 |
Trả trước người bán |
1,296 |
2,738 |
5,607 |
7,298 |
18,983 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
26,995 |
37,028 |
31,966 |
38,047 |
46,211 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
-1,106 |
-1,093 |
-770 |
-525 |
Hàng tồn kho, ròng |
39,659 |
37,125 |
49,431 |
44,156 |
26,194 |
Hàng tồn kho |
39,659 |
37,125 |
49,431 |
44,156 |
28,080 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
-1,886 |
Tài sản lưu động khác |
280 |
1,617 |
171 |
386 |
355 |
Trả trước ngắn hạn |
53 |
110 |
120 |
105 |
103 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
89 |
225 |
Phải thu thuế khác |
128 |
0 |
0 |
2 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
99 |
1,507 |
51 |
190 |
27 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
215,717 |
188,097 |
205,108 |
201,579 |
184,871 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
146,947 |
149,769 |
154,001 |
146,864 |
124,029 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
71,817 |
78,185 |
77,680 |
59,748 |
47,263 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
104,486 |
104,496 |
97,408 |
74,708 |
58,126 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-32,669 |
-26,311 |
-19,728 |
-14,960 |
-10,862 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
24,954 |
24,866 |
24,866 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
24,999 |
24,898 |
24,898 |
32 |
32 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-45 |
-32 |
-32 |
-32 |
-32 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
50,176 |
46,717 |
51,455 |
87,116 |
76,766 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
65,138 |
32,369 |
45,857 |
48,844 |
55,197 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
41,114 |
3,207 |
2,993 |
2,840 |
2,400 |
Đầu tư dài hạn khác |
37,772 |
46,605 |
50,908 |
53,747 |
65,799 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-13,748 |
-17,442 |
-8,044 |
-7,742 |
-13,002 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
274 |
4,212 |
3,253 |
3,624 |
3,176 |
Trả trước dài hạn |
23 |
3,839 |
3,249 |
3,300 |
2,851 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
250 |
373 |
5 |
325 |
325 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
346,468 |
346,930 |
336,975 |
337,991 |
333,036 |
NỢ PHẢI TRẢ |
72,521 |
79,486 |
71,111 |
84,241 |
97,395 |
Nợ ngắn hạn |
47,949 |
48,992 |
34,476 |
38,218 |
52,955 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
24,530 |
22,419 |
21,309 |
18,906 |
13,300 |
Người mua trả tiền trước |
2,014 |
2,544 |
1,591 |
2,715 |
2,520 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
11,586 |
12,208 |
3,936 |
4,504 |
1,875 |
Phải trả người lao động |
9,233 |
2,125 |
5,557 |
2,746 |
0 |
Chi phí phải trả |
140 |
140 |
120 |
100 |
310 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
23,882 |
28,664 |
32,818 |
29,169 |
24,971 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
445 |
335 |
742 |
999 |
2,139 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,324 |
3,274 |
1,292 |
793 |
2,594 |
Nợ dài hạn |
24,572 |
30,494 |
36,634 |
46,023 |
44,440 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
1,831 |
3,371 |
15,946 |
18,433 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
445 |
908 |
1,036 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
272,596 |
265,834 |
264,560 |
252,503 |
234,095 |
Vốn và các quỹ |
270,272 |
262,560 |
263,267 |
251,710 |
231,501 |
Vốn góp |
88,000 |
88,000 |
88,000 |
88,000 |
88,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
127,419 |
127,419 |
127,419 |
127,419 |
127,419 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
12 |
3 |
1 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
9,157 |
9,157 |
9,157 |
9,157 |
7,108 |
Quỹ dự phòng tài chính |
7,629 |
6,084 |
4,477 |
3,168 |
2,436 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
38,067 |
31,887 |
34,212 |
23,964 |
6,538 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,324 |
3,274 |
1,292 |
793 |
2,594 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
1,352 |
1,609 |
1,304 |
1,247 |
1,546 |