|
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
Tài sản ngắn hạn |
22,242,354 |
18,279,350 |
16,297,861 |
9,240,786 |
0 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,479,823 |
5,844,707 |
2,532,644 |
480,837 |
0 |
Tiền |
706,846 |
723,040 |
540,937 |
0 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
4,772,977 |
5,121,667 |
1,991,707 |
0 |
0 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,332,021 |
9,032,192 |
8,576,064 |
6,553,384 |
0 |
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
0 |
9,885,894 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn khác |
7,589,621 |
0 |
8,939,363 |
7,532,933 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
-1,257,601 |
-853,702 |
-363,299 |
-979,550 |
0 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,190,221 |
3,206,515 |
5,052,387 |
2,142,913 |
0 |
Phải thu khách hàng |
8,479,727 |
1,453,370 |
1,273,174 |
1,844,708 |
0 |
Trả trước cho người bán |
58,694 |
51,438 |
2,642,374 |
85,477 |
0 |
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
15,005 |
14,170 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu khác |
1,756,223 |
1,758,171 |
1,169,657 |
234,635 |
0 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-104,423 |
-71,470 |
-46,989 |
-21,906 |
0 |
Hàng tồn kho |
129,609 |
117,263 |
107,122 |
24,620 |
0 |
Hàng tồn kho |
129,609 |
117,263 |
107,122 |
24,620 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản ngắn hạn khác |
110,680 |
78,673 |
29,644 |
39,032 |
0 |
Chi phí trả trước ngắn hạn |
66,485 |
64,273 |
18,120 |
6,884 |
0 |
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
4,459 |
1,431 |
1,074 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà Nước |
7,886 |
8,968 |
5,323 |
0 |
0 |
Tài sản ngắn hạn khác |
31,851 |
4,001 |
5,128 |
1,157 |
0 |
Tài sản dài hạn |
21,338,954 |
26,488,587 |
17,416,756 |
16,076,790 |
0 |
Tài sản cố định |
1,707,162 |
1,598,041 |
1,219,999 |
909,423 |
0 |
Tài sản cố định hữu hình |
897,066 |
888,368 |
569,869 |
449,321 |
0 |
Nguyên giá |
1,603,091 |
1,502,061 |
1,100,690 |
913,178 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-706,025 |
-613,693 |
-530,821 |
-463,857 |
0 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định vô hình |
810,096 |
709,673 |
650,130 |
460,102 |
0 |
Nguyên giá |
949,202 |
792,991 |
707,105 |
494,465 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-139,106 |
-83,318 |
-56,975 |
-34,362 |
0 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
19,130,063 |
24,456,271 |
15,653,613 |
14,787,789 |
0 |
Đầu tư vào công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
373,784 |
338,562 |
313,560 |
254,445 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
19,194,166 |
24,315,106 |
15,536,051 |
14,749,224 |
0 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn |
-437,886 |
-197,397 |
-195,998 |
-215,880 |
0 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
370,599 |
339,634 |
482,680 |
299,539 |
0 |
Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
107,681 |
94,641 |
60,464 |
80,038 |
0 |
Ký quỹ bảo hiểm |
28,247 |
25,655 |
20,642 |
23,449 |
0 |
Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
79,435 |
68,987 |
39,822 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
43,581,308 |
44,767,937 |
33,714,617 |
25,317,575 |
0 |
Nợ phải trả |
30,531,095 |
32,683,517 |
23,777,029 |
16,526,705 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
3,765,634 |
13,726,356 |
6,237,917 |
1,039,137 |
0 |
Vay ngắn hạn |
862,077 |
1,593,235 |
420,949 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn đến hạn trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
2,133,873 |
3,100,216 |
960,616 |
574,764 |
0 |
người mua trả tiền trước |
7,399 |
35,305 |
43,226 |
83,353 |
0 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
102,402 |
87,864 |
128,842 |
101,161 |
0 |
Phải trả người lao động |
268,554 |
205,641 |
135,423 |
125,519 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
17,242 |
0 |
0 |
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
391,330 |
8,704,094 |
4,531,619 |
153,633 |
0 |
Nợ dài hạn |
7,090,612 |
104,199 |
73,239 |
47,075 |
0 |
Phải trả dài hạn người bán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả dài hạn nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả dài hạn khác |
46,264 |
80,827 |
0 |
0 |
0 |
Vay và nợ dài hạn |
7,044,348 |
0 |
24,445 |
946 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
4,476 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
0 |
23,372 |
44,318 |
46,129 |
0 |
Dự phòng phải trả dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ |
19,674,849 |
18,852,962 |
17,465,873 |
15,440,494 |
0 |
Dự phòng phí |
2,730,917 |
2,447,164 |
2,219,898 |
1,810,128 |
0 |
Dự phòng toán học |
14,205,740 |
13,947,736 |
13,149,693 |
12,092,010 |
0 |
Dự phòng bồi thường |
1,409,063 |
1,221,357 |
1,096,611 |
899,889 |
0 |
Dự phòng dao động lớn |
253,629 |
307,012 |
193,572 |
95,440 |
0 |
Dự phòng chia lãi |
1,046,812 |
906,960 |
789,360 |
530,846 |
0 |
Dự phòng bảo đảm cân đối |
28,688 |
22,733 |
16,738 |
12,181 |
0 |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
11,734,551 |
10,736,890 |
8,588,671 |
8,301,511 |
0 |
Nguồn vốn, quỹ |
11,665,524 |
10,667,777 |
8,538,815 |
8,265,011 |
0 |
Nguồn vốn kinh doanh |
6,804,714 |
6,267,091 |
5,730,266 |
5,730,266 |
0 |
Thặng dƣ vốn cổ phần |
3,184,332 |
3,076,808 |
1,838,315 |
1,840,007 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
-91 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
16,076 |
16,076 |
0 |
16,076 |
0 |
Quỹ đầu tư phát triển |
16,809 |
13,811 |
18,387 |
8,609 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
24,324 |
18,317 |
10,222 |
8,609 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buộc |
119,376 |
79,246 |
11,699 |
17,067 |
0 |
Quỹ dự trữ tự nguyện |
103,569 |
103,569 |
43,521 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,396,325 |
1,092,860 |
886,495 |
643,474 |
0 |
Nguồn vốn đầu tư XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
69,027 |
69,113 |
49,856 |
36,500 |
0 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
69,027 |
69,113 |
49,856 |
36,500 |
0 |
Nguồn kinh phí |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
1,315,662 |
1,347,530 |
1,348,917 |
489,359 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
43,581,308 |
44,767,937 |
33,714,617 |
25,317,575 |
0 |