CTCP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 3-2

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 292,603 272,271 242,453 232,461 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,611 163,478 152,182 137,675 0
Tiền và tương đương tiền 54,588 27,733 16,966 31,383 0
Tiền 4,054 8,743 11,054 16,476 0
Các khoản tương đương tiền 50,534 18,990 5,911 14,907 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 100 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 100 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 63,336 48,918 48,138 30,773 0
Phải thu khách hàng 57,666 42,799 43,983 28,968 0
Trả trước người bán 1,431 175 2,892 1,222 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 5,537 6,680 1,799 1,095 0
Dự phòng nợ khó đòi -1,298 -736 -537 -512 0
Hàng tồn kho, ròng 61,009 72,838 75,587 72,232 0
Hàng tồn kho 61,034 72,920 75,680 72,320 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25 -82 -93 -87 0
Tài sản lưu động khác 14,578 13,988 11,491 3,287 0
Trả trước ngắn hạn 0 0 0 81 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 20 0
Tài sản lưu động khác 14,578 13,988 11,491 3,186 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 98,992 108,793 90,271 94,786 0
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 96,425 105,958 86,858 89,560 0
GTCL TSCĐ hữu hình 41,483 47,182 28,025 25,969 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 92,203 90,478 66,114 58,127 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -50,720 -43,296 -38,089 -32,158 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 53,808 54,235 54,120 53,963 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 78,667 74,101 68,941 62,510 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -24,859 -19,866 -14,821 -8,547 0
Xây dựng cơ bản dở dang 1,134 4,541 4,713 9,629 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 201 201 201 201 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 201 201 201 201 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 2,367 2,634 3,212 5,025 0
Trả trước dài hạn 2,367 2,634 3,212 5,025 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 292,603 272,271 242,453 232,461 0
NỢ PHẢI TRẢ 102,456 94,898 79,464 85,833 0
Nợ ngắn hạn 74,456 66,302 78,808 85,237 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 19,871 19,228 17,396 24,256 0
Người mua trả tiền trước 3,152 4,887 9,239 24,848 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 21,926 13,937 19,719 14,215 0
Phải trả người lao động 7,250 7,898 6,052 5,113 0
Chi phí phải trả 1,909 4,626 6,308 70 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 596 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 18,367 12,876 5,665 3,989 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 6,879 6,574 2,381 1,457 0
Nợ dài hạn 28,000 28,595 655 596 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 28,000 28,538 576 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 57 79 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 190,147 177,373 162,989 146,627 0
Vốn và các quỹ 183,268 170,799 160,609 145,170 0
Vốn góp 112,000 112,000 112,000 112,000 0
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 21,975 11,273 4,976 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 6,386 3,711 1,648 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 42,907 43,815 41,985 33,170 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 6,879 6,574 2,381 1,457 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây