|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
292,603 |
272,271 |
242,453 |
232,461 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
193,611 |
163,478 |
152,182 |
137,675 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
54,588 |
27,733 |
16,966 |
31,383 |
0 |
Tiền |
4,054 |
8,743 |
11,054 |
16,476 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
50,534 |
18,990 |
5,911 |
14,907 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
100 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
100 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
63,336 |
48,918 |
48,138 |
30,773 |
0 |
Phải thu khách hàng |
57,666 |
42,799 |
43,983 |
28,968 |
0 |
Trả trước người bán |
1,431 |
175 |
2,892 |
1,222 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
5,537 |
6,680 |
1,799 |
1,095 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,298 |
-736 |
-537 |
-512 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
61,009 |
72,838 |
75,587 |
72,232 |
0 |
Hàng tồn kho |
61,034 |
72,920 |
75,680 |
72,320 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25 |
-82 |
-93 |
-87 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
14,578 |
13,988 |
11,491 |
3,287 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
81 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
20 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
14,578 |
13,988 |
11,491 |
3,186 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,992 |
108,793 |
90,271 |
94,786 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
96,425 |
105,958 |
86,858 |
89,560 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
41,483 |
47,182 |
28,025 |
25,969 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
92,203 |
90,478 |
66,114 |
58,127 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-50,720 |
-43,296 |
-38,089 |
-32,158 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
53,808 |
54,235 |
54,120 |
53,963 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
78,667 |
74,101 |
68,941 |
62,510 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-24,859 |
-19,866 |
-14,821 |
-8,547 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
1,134 |
4,541 |
4,713 |
9,629 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
201 |
201 |
201 |
201 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
201 |
201 |
201 |
201 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,367 |
2,634 |
3,212 |
5,025 |
0 |
Trả trước dài hạn |
2,367 |
2,634 |
3,212 |
5,025 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
292,603 |
272,271 |
242,453 |
232,461 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
102,456 |
94,898 |
79,464 |
85,833 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
74,456 |
66,302 |
78,808 |
85,237 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
19,871 |
19,228 |
17,396 |
24,256 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
3,152 |
4,887 |
9,239 |
24,848 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
21,926 |
13,937 |
19,719 |
14,215 |
0 |
Phải trả người lao động |
7,250 |
7,898 |
6,052 |
5,113 |
0 |
Chi phí phải trả |
1,909 |
4,626 |
6,308 |
70 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
596 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
18,367 |
12,876 |
5,665 |
3,989 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
6,879 |
6,574 |
2,381 |
1,457 |
0 |
Nợ dài hạn |
28,000 |
28,595 |
655 |
596 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
28,000 |
28,538 |
576 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
57 |
79 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,147 |
177,373 |
162,989 |
146,627 |
0 |
Vốn và các quỹ |
183,268 |
170,799 |
160,609 |
145,170 |
0 |
Vốn góp |
112,000 |
112,000 |
112,000 |
112,000 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
21,975 |
11,273 |
4,976 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
6,386 |
3,711 |
1,648 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
42,907 |
43,815 |
41,985 |
33,170 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
6,879 |
6,574 |
2,381 |
1,457 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |