|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
551,554 |
507,659 |
491,149 |
448,396 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
154,329 |
104,664 |
88,937 |
48,379 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
124,492 |
82,437 |
61,943 |
23,643 |
0 |
Tiền |
3,627 |
319 |
1,843 |
763 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
120,865 |
82,119 |
60,100 |
22,880 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
9,084 |
14,463 |
17,873 |
8,610 |
0 |
Phải thu khách hàng |
5,858 |
9,372 |
6,360 |
4,745 |
0 |
Trả trước người bán |
1,178 |
2,333 |
50 |
36 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
2,556 |
3,266 |
11,820 |
3,829 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-508 |
-508 |
-358 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
19,737 |
7,638 |
6,647 |
12,401 |
0 |
Hàng tồn kho |
19,737 |
7,638 |
6,647 |
12,401 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,017 |
127 |
2,474 |
3,724 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
813 |
17 |
2,466 |
776 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
2,335 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
204 |
110 |
8 |
613 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
397,225 |
402,994 |
402,212 |
400,017 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
53,128 |
56,789 |
63,727 |
79,274 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
26,811 |
30,012 |
33,629 |
32,684 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
43,197 |
43,597 |
46,085 |
43,225 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-16,386 |
-13,585 |
-12,456 |
-10,541 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
3,340 |
3,432 |
3,524 |
3,616 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
3,723 |
3,723 |
3,723 |
3,723 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-383 |
-291 |
-199 |
-107 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
22,978 |
23,345 |
26,574 |
42,973 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
203,590 |
206,049 |
198,041 |
152,809 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
249,001 |
242,431 |
224,409 |
173,236 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-45,411 |
-36,383 |
-26,368 |
-20,427 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
139,835 |
139,835 |
139,835 |
167,478 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
139,835 |
139,835 |
139,835 |
167,478 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
672 |
322 |
610 |
456 |
0 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
233 |
216 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
672 |
322 |
377 |
240 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
551,554 |
507,659 |
491,149 |
448,396 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
358,626 |
360,959 |
345,492 |
303,527 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
26,599 |
22,585 |
26,052 |
292,626 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
439 |
1,077 |
374 |
832 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
25 |
0 |
1 |
278,318 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,940 |
979 |
3,574 |
0 |
0 |
Phải trả người lao động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
0 |
1,038 |
1,219 |
1,422 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
238 |
331,467 |
310,594 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
22,235 |
17,531 |
18,924 |
10,094 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
3,277 |
3,989 |
3,388 |
2,711 |
0 |
Nợ dài hạn |
332,028 |
338,374 |
319,440 |
10,902 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
4,832 |
6,792 |
8,752 |
10,712 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
115 |
93 |
190 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
192,928 |
146,699 |
145,657 |
144,868 |
0 |
Vốn và các quỹ |
189,651 |
142,710 |
142,269 |
142,157 |
0 |
Vốn góp |
133,986 |
90,000 |
90,000 |
90,000 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
42,505 |
41,790 |
41,850 |
41,850 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-4,119 |
-4,119 |
-2,180 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-4 |
1 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
8,993 |
7,873 |
6,656 |
5,487 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
8,285 |
7,165 |
5,948 |
4,779 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
39 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
3,277 |
3,989 |
3,388 |
2,711 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |