|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,637,745 |
4,999,713 |
3,538,468 |
2,504,297 |
2,027,205 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,397,888 |
1,655,879 |
889,338 |
414,254 |
144,221 |
Tiền và tương đương tiền |
442,112 |
819,273 |
132,382 |
89,867 |
17,810 |
Tiền |
337,670 |
386,873 |
132,382 |
89,867 |
17,810 |
Các khoản tương đương tiền |
104,442 |
432,400 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
158,453 |
219,694 |
220,666 |
148,587 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
158,453 |
305,298 |
230,072 |
148,587 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
-85,603 |
-9,406 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
542,545 |
446,200 |
386,170 |
163,647 |
123,844 |
Phải thu khách hàng |
300,176 |
274,626 |
200,826 |
34,699 |
18,517 |
Trả trước người bán |
165,696 |
70,155 |
88,327 |
93,948 |
77,991 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
89,457 |
101,419 |
97,017 |
35,001 |
27,576 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-12,783 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
204,828 |
139,818 |
130,457 |
2,108 |
502 |
Hàng tồn kho |
204,923 |
139,818 |
130,457 |
2,108 |
502 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-95 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
49,950 |
30,893 |
19,663 |
10,044 |
2,065 |
Trả trước ngắn hạn |
485 |
151 |
295 |
313 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
44,002 |
19,312 |
18,643 |
9,478 |
656 |
Phải thu thuế khác |
0 |
10,154 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
5,463 |
1,276 |
725 |
253 |
1,408 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,239,857 |
3,343,834 |
2,649,130 |
2,090,043 |
1,882,984 |
Phải thu dài hạn |
3,408 |
2,056 |
2,129 |
2,009 |
1,194 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
3,408 |
2,056 |
2,129 |
2,009 |
1,194 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
3,534,141 |
2,130,436 |
1,256,325 |
655,468 |
632,147 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
79,275 |
9,722 |
2,633 |
69,592 |
2,218 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
109,519 |
16,489 |
8,060 |
87,450 |
6,311 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-30,244 |
-6,767 |
-5,428 |
-17,858 |
-4,094 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
185,610 |
198,106 |
293,055 |
324,163 |
402,563 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,183,428 |
1,090,740 |
1,080,638 |
1,000,000 |
1,000,000 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-997,819 |
-892,634 |
-787,583 |
-675,837 |
-597,437 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
3,269,256 |
1,922,608 |
960,638 |
261,712 |
227,366 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
222,028 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
226,241 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-4,213 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
1,381,726 |
1,165,800 |
1,368,133 |
1,288,035 |
1,168,049 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
877,124 |
579,036 |
879,544 |
390,763 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
605,612 |
668,887 |
493,664 |
902,224 |
1,171,113 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-101,009 |
-82,122 |
-5,075 |
-4,952 |
-3,064 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
40,149 |
29,560 |
22,542 |
126,131 |
81,594 |
Trả trước dài hạn |
40,114 |
29,560 |
6,468 |
126,131 |
81,594 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
35 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,637,745 |
4,999,713 |
3,538,468 |
2,504,297 |
2,027,205 |
NỢ PHẢI TRẢ |
4,973,355 |
3,735,562 |
2,070,872 |
1,281,281 |
1,148,854 |
Nợ ngắn hạn |
1,751,719 |
881,866 |
540,417 |
215,274 |
231,838 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
118,697 |
58,591 |
24,395 |
14,057 |
1,912 |
Người mua trả tiền trước |
214,720 |
1,294 |
1,216 |
102 |
100 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
110,925 |
2,419 |
4,218 |
40,146 |
11,558 |
Phải trả người lao động |
11,027 |
9,268 |
6,347 |
10,777 |
4,535 |
Chi phí phải trả |
5,988 |
1,003 |
891 |
598 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
7,806 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
137,491 |
434,856 |
277,372 |
73,277 |
85,336 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
8,574 |
10,462 |
5,501 |
2,308 |
1,857 |
Nợ dài hạn |
3,221,636 |
2,853,696 |
1,530,454 |
1,066,007 |
917,015 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
3,213,830 |
2,852,811 |
1,529,751 |
1,065,442 |
916,553 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
885 |
703 |
565 |
462 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,485,097 |
1,225,324 |
1,408,541 |
1,208,891 |
798,043 |
Vốn và các quỹ |
1,476,523 |
1,214,861 |
1,403,039 |
1,206,582 |
796,186 |
Vốn góp |
1,128,015 |
751,410 |
751,410 |
500,540 |
400,200 |
Thặng dư vốn cổ phần |
85,031 |
162,238 |
162,238 |
287,373 |
249,307 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-143,061 |
-232,592 |
0 |
0 |
-49,306 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
75,762 |
75,762 |
61,905 |
45,690 |
39,051 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
330,776 |
458,043 |
427,486 |
372,979 |
156,934 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
8,574 |
10,462 |
5,501 |
2,308 |
1,857 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
179,293 |
38,827 |
59,056 |
14,125 |
80,307 |