|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
558 |
1,888 |
1,286 |
432 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-4,758 |
-3,021 |
29,296 |
13,368 |
0 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-6,523 |
-13,757 |
-8,867 |
-5,232 |
0 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
292 |
2,167 |
1,473 |
2,145 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
-8,500 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
8,500 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-229 |
-231 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-285,489 |
-226,385 |
-180,567 |
-158,120 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-8,355 |
-4,141 |
-4,023 |
-5,570 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-8,096 |
-16,644 |
11,978 |
-356 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-18,757 |
-21,098 |
26,666 |
10,357 |
0 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
27,770 |
48,922 |
22,067 |
11,972 |
0 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-0 |
-54 |
189 |
-262 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
9,013 |
27,770 |
48,922 |
22,067 |
0 |