CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ ĐẤT COTEC

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bất động sản
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,050,838 699,496 381,784 301,165 250,687
TÀI SẢN NGẮN HẠN 621,173 446,180 169,066 181,537 225,194
Tiền và tương đương tiền 2,674 690 1,086 765 205
Tiền 2,674 690 1,086 765 205
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 81,060 82,791 3,000 0 89,121
Đầu tư ngắn hạn 81,060 82,791 3,000 0 89,121
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 279,354 264,776 56,841 98,504 72,504
Phải thu khách hàng 151,677 83,922 10,981 5,651 8,548
Trả trước người bán 70,440 88,532 34,895 87,626 3,264
Phải thu nội bộ 2,253 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 55,662 92,322 10,966 5,226 61,150
Dự phòng nợ khó đòi -677 0 0 0 -458
Hàng tồn kho, ròng 237,248 85,664 91,845 79,436 58,167
Hàng tồn kho 237,248 85,664 91,845 79,436 60,204
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -2,037
Tài sản lưu động khác 20,837 12,260 16,294 2,832 5,196
Trả trước ngắn hạn 31 1,503 336 0 90
Thuế VAT phải thu 10,541 1,612 10,280 561 290
Phải thu thuế khác 43 0 0 1 3
Tài sản lưu động khác 10,222 9,145 5,678 2,270 4,813
TÀI SẢN DÀI HẠN 429,665 253,315 212,718 119,629 25,493
Phải thu dài hạn 714 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 714 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 330,493 98,157 100,929 3,507 2,803
GTCL TSCĐ hữu hình 94,048 98,157 100,923 704 1,127
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 102,323 104,899 104,887 2,732 3,068
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -8,275 -6,743 -3,964 -2,027 -1,941
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 141,418 0 6 13 89
Nguyên giá TSCĐ vô hình 144,636 332 332 332 332
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -3,218 -332 -326 -319 -243
Xây dựng cơ bản dở dang 95,027 0 0 2,789 1,587
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 1,919
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 2,399
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 -480
Đầu tư dài hạn 87,814 137,724 103,374 479 20,183
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 86,459 136,370 102,395 0 0
Đầu tư dài hạn khác 1,354 1,354 979 479 20,183
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 10,644 17,435 8,415 1,087 588
Trả trước dài hạn 8,457 16,696 7,459 75 588
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 2,187 738 0 1,013 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 956 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,050,838 699,496 381,784 301,165 250,687
NỢ PHẢI TRẢ 782,250 570,100 251,060 265,630 223,371
Nợ ngắn hạn 316,679 311,850 179,756 155,406 216,349
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 98,022 17,991 11,648 8,566 12,786
Người mua trả tiền trước 12,862 11,453 4,058 17,122 4,062
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 28,788 19,730 14,204 8,882 5,331
Phải trả người lao động 1,434 836 1,112 483 93
Chi phí phải trả 37,655 46,702 19,795 17,252 11,405
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 4,104 0 12,916 0 6,998
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 27,321 10,331 57,281 103,099 38,371
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 3,848 2,131 111 1,509 913
Nợ dài hạn 465,570 258,250 71,303 110,224 7,021
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 318,894 258,190 58,305 110,194 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 60 82 30 24
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 217,178 129,252 130,614 33,698 27,218
Vốn và các quỹ 213,330 127,121 130,503 32,188 26,306
Vốn góp 200,000 100,000 100,000 21,400 21,400
Thặng dư vốn cổ phần -1,283 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 1,355
Quỹ đầu tư và phát triển 7,922 3,739 1,824 1,824 1,355
Quỹ dự phòng tài chính 6,418 3,281 1,366 1,366 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 2,195
Lãi chưa phân phối 272 20,102 27,313 7,598 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 3,848 2,131 111 1,509 913
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 51,411 143 110 1,838 99
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây