|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
322,817 |
276,529 |
247,476 |
222,751 |
192,949 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,410 |
107,565 |
96,917 |
71,784 |
55,386 |
Tiền và tương đương tiền |
52,295 |
71,715 |
17,448 |
29,194 |
9,727 |
Tiền |
8,400 |
10,398 |
4,848 |
11,194 |
3,727 |
Các khoản tương đương tiền |
43,895 |
61,316 |
12,600 |
18,000 |
6,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
4,000 |
31,000 |
19,000 |
17,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
4,000 |
31,000 |
19,000 |
17,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
18,968 |
18,890 |
37,542 |
13,735 |
17,979 |
Phải thu khách hàng |
2,043 |
2,852 |
1,471 |
2,767 |
1,781 |
Trả trước người bán |
14,539 |
12,775 |
30,978 |
7,103 |
11,826 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
4,033 |
4,470 |
5,812 |
4,083 |
4,396 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,647 |
-1,206 |
-719 |
-217 |
-23 |
Hàng tồn kho, ròng |
12,792 |
10,889 |
8,407 |
7,111 |
7,635 |
Hàng tồn kho |
12,792 |
10,889 |
8,407 |
7,111 |
7,635 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
5,355 |
2,072 |
2,520 |
2,744 |
3,045 |
Trả trước ngắn hạn |
25 |
163 |
440 |
63 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
5,145 |
1,609 |
1,875 |
2,471 |
2,072 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
65 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
185 |
299 |
206 |
145 |
973 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
233,406 |
168,963 |
150,559 |
150,967 |
137,563 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
232,907 |
168,343 |
149,816 |
141,528 |
128,951 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
188,907 |
146,320 |
130,513 |
118,723 |
114,645 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
481,509 |
406,379 |
361,779 |
323,608 |
298,634 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-292,602 |
-260,059 |
-231,267 |
-204,886 |
-183,989 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
985 |
1,025 |
406 |
145 |
274 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
2,367 |
1,816 |
905 |
453 |
436 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,382 |
-791 |
-499 |
-308 |
-162 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
43,015 |
20,997 |
18,898 |
22,660 |
14,032 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
8 |
7 |
7 |
2 |
1 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
8 |
7 |
7 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
491 |
613 |
736 |
9,437 |
8,610 |
Trả trước dài hạn |
491 |
613 |
736 |
9,437 |
8,610 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
322,817 |
276,529 |
247,476 |
222,751 |
192,949 |
NỢ PHẢI TRẢ |
134,823 |
96,922 |
84,559 |
68,265 |
48,372 |
Nợ ngắn hạn |
112,733 |
73,441 |
61,071 |
49,485 |
43,167 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
15,033 |
5,175 |
3,838 |
4,789 |
7,094 |
Người mua trả tiền trước |
1,043 |
1,306 |
705 |
10,911 |
3,380 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
10,776 |
8,645 |
7,311 |
4,565 |
5,193 |
Phải trả người lao động |
18,712 |
12,881 |
13,038 |
5,985 |
3,491 |
Chi phí phải trả |
29,732 |
10,774 |
7,687 |
2,567 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
15,833 |
14,961 |
11,869 |
7,982 |
3,829 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
37,437 |
34,659 |
28,491 |
19,581 |
23,981 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,789 |
1,423 |
663 |
762 |
885 |
Nợ dài hạn |
22,090 |
23,481 |
23,488 |
18,779 |
5,204 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
6,257 |
7,865 |
11,145 |
10,419 |
1,099 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
655 |
475 |
378 |
276 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
187,994 |
179,607 |
162,917 |
154,486 |
144,577 |
Vốn và các quỹ |
186,204 |
178,184 |
162,254 |
153,724 |
143,693 |
Vốn góp |
130,000 |
130,000 |
130,000 |
130,000 |
130,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
20,114 |
17,652 |
8,944 |
7,347 |
4,186 |
Quỹ dự phòng tài chính |
8,015 |
5,523 |
3,775 |
2,558 |
1,548 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
333 |
357 |
155 |
Lãi chưa phân phối |
28,076 |
25,009 |
19,202 |
13,462 |
7,804 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,789 |
1,423 |
663 |
762 |
885 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |