CTCP TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ CMC

Lĩnh vực: Công nghệ > Ngành: Công nghệ
2011 2010 2009 2008 2007
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,711,745 2,158,498 2,164,875 1,668,682 969,752
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,247,906 1,583,209 1,679,746 1,334,977 935,239
Tiền và tương đương tiền 61,700 128,164 154,516 177,375 93,126
Tiền 61,700 128,164 154,516 177,375 93,126
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 21,349 94,405 4,989 4,008 244,500
Đầu tư ngắn hạn 21,349 94,405 4,989 4,008 244,500
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 611,773 937,321 1,019,556 617,363 452,172
Phải thu khách hàng 529,846 753,229 914,542 551,883 414,166
Trả trước người bán 29,307 151,518 75,313 48,233 25,151
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 54,841 33,201 29,885 17,430 13,033
Dự phòng nợ khó đòi -2,221 -627 -183 -183 -179
Hàng tồn kho, ròng 442,857 358,084 455,154 485,708 129,668
Hàng tồn kho 442,912 358,295 455,372 488,170 131,307
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -56 -211 -218 -2,462 -1,638
Tài sản lưu động khác 110,227 65,234 45,531 50,523 15,774
Trả trước ngắn hạn 12,426 7,203 1,295 919 0
Thuế VAT phải thu 29,951 29,987 29,623 32,522 3,349
Phải thu thuế khác 3,751 3,911 933 317 32
Tài sản lưu động khác 64,100 24,133 13,680 16,764 12,393
TÀI SẢN DÀI HẠN 463,839 575,289 485,129 333,705 34,513
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 418,286 371,653 285,523 132,191 20,112
GTCL TSCĐ hữu hình 342,793 46,551 46,550 44,167 5,017
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 391,085 75,260 68,509 55,902 12,912
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -48,291 -28,709 -21,959 -11,735 -7,894
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 1,684 1,615 678 570 32
Nguyên giá TSCĐ vô hình 2,544 2,020 848 609 39
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -860 -405 -170 -39 -7
Xây dựng cơ bản dở dang 73,808 323,488 238,295 87,454 15,063
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 16,267 179,207 174,492 173,941 2,877
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 13,580 27,970 19,277 22,764 0
Đầu tư dài hạn khác 2,686 151,236 155,215 151,177 2,877
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 26,338 24,429 25,113 27,572 11,523
Trả trước dài hạn 23,542 21,627 22,951 25,203 10,370
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 2,796 2,802 2,162 2,369 1,153
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,711,745 2,158,498 2,164,875 1,668,682 969,752
NỢ PHẢI TRẢ 1,017,976 1,434,966 1,407,854 988,095 303,497
Nợ ngắn hạn 866,448 1,182,340 1,178,402 915,962 302,807
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 127,442 164,156 181,817 199,855 124,704
Người mua trả tiền trước 39,103 79,566 15,121 34,099 15,404
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 9,903 44,960 64,366 39,922 26,177
Phải trả người lao động 7,905 7,561 18,414 17,060 2,657
Chi phí phải trả 49,739 16,706 4,306 10,075 17,177
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 26,184 10,802 64 2,339 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 10,133 11,221 25,025 7,425 11,821
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -4,762 -2,919 407 295 3,897
Nợ dài hạn 151,528 252,626 229,452 72,133 691
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 125,509 241,535 228,949 68,976 319
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc -165 289 440 819 371
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 687,249 718,420 750,513 671,934 662,841
Vốn và các quỹ 692,011 721,339 750,106 671,639 658,945
Vốn góp 673,420 635,363 635,363 635,363 340,000
Thặng dư vốn cổ phần 14,896 14,896 14,776 14,774 248,000
Vốn khác 0 0 -1,802 0 0
Cổ phiếu quỹ -1,003 -1,003 -5,258 0 -163
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 257 -90 107,028 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 68 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 69 0 0 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 4,305 72,174 0 21,502 71,108
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác -4,762 -2,919 407 295 3,897
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 6,520 5,112 6,508 8,653 3,414
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây