|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
307,003 |
301,951 |
233,677 |
191,532 |
157,192 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
237,777 |
229,198 |
162,544 |
124,426 |
108,357 |
Tiền và tương đương tiền |
9,654 |
2,295 |
15,734 |
21,350 |
15,864 |
Tiền |
9,454 |
2,195 |
15,634 |
21,350 |
15,864 |
Các khoản tương đương tiền |
200 |
100 |
100 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
100,881 |
59,334 |
53,087 |
46,731 |
44,238 |
Phải thu khách hàng |
73,328 |
35,808 |
37,585 |
26,341 |
25,566 |
Trả trước người bán |
27,975 |
23,702 |
15,882 |
20,673 |
16,533 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
405 |
510 |
306 |
394 |
2,139 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-827 |
-687 |
-687 |
-678 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
121,899 |
163,342 |
90,225 |
53,701 |
37,609 |
Hàng tồn kho |
121,899 |
163,342 |
90,225 |
53,701 |
37,609 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
5,344 |
4,227 |
3,498 |
2,645 |
10,646 |
Trả trước ngắn hạn |
1,412 |
600 |
664 |
497 |
6,577 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
1,058 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
703 |
86 |
104 |
83 |
53 |
Tài sản lưu động khác |
3,229 |
2,484 |
2,730 |
2,065 |
4,016 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,226 |
72,753 |
71,133 |
67,106 |
48,835 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
49,901 |
52,062 |
50,004 |
65,179 |
47,471 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
42,318 |
44,614 |
42,174 |
21,325 |
16,797 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
51,618 |
51,384 |
46,736 |
24,155 |
18,234 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-9,300 |
-6,771 |
-4,562 |
-2,830 |
-1,437 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
6,816 |
6,975 |
7,155 |
20,938 |
21,593 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
7,486 |
7,486 |
7,486 |
21,378 |
21,613 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-670 |
-511 |
-331 |
-440 |
-20 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
766 |
473 |
675 |
22,915 |
9,081 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
16,716 |
18,171 |
18,819 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
18,942 |
19,916 |
20,124 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-2,226 |
-1,745 |
-1,305 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
327 |
364 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
327 |
364 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,283 |
2,156 |
2,310 |
1,928 |
1,364 |
Trả trước dài hạn |
1,723 |
1,735 |
2,125 |
1,755 |
1,226 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
375 |
236 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
185 |
185 |
185 |
173 |
138 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
307,003 |
301,951 |
233,677 |
191,532 |
157,192 |
NỢ PHẢI TRẢ |
241,565 |
231,337 |
163,136 |
125,315 |
109,698 |
Nợ ngắn hạn |
162,574 |
142,800 |
74,295 |
64,750 |
85,378 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
52,824 |
32,025 |
25,784 |
15,732 |
16,986 |
Người mua trả tiền trước |
10,602 |
52,973 |
22,360 |
23,693 |
12,969 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
9,293 |
5,635 |
4,834 |
2,143 |
3,194 |
Phải trả người lao động |
-956 |
1,656 |
502 |
-1,071 |
112 |
Chi phí phải trả |
1,709 |
1,252 |
592 |
593 |
37 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
55 |
5,056 |
4,095 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
32,696 |
17,559 |
16,532 |
8,501 |
34,296 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-61 |
43 |
600 |
39 |
-241 |
Nợ dài hạn |
78,991 |
88,536 |
88,842 |
60,565 |
24,320 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
75,286 |
83,542 |
84,747 |
60,565 |
24,336 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
-61 |
0 |
0 |
-16 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,438 |
70,614 |
70,541 |
66,218 |
47,495 |
Vốn và các quỹ |
65,499 |
70,571 |
69,940 |
66,178 |
47,736 |
Vốn góp |
45,000 |
45,000 |
45,000 |
45,000 |
45,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
15,984 |
15,984 |
15,984 |
15,984 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,992 |
1,627 |
782 |
627 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,078 |
713 |
290 |
516 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
297 |
227 |
105 |
74 |
-115 |
Lãi chưa phân phối |
1,147 |
7,020 |
7,778 |
3,978 |
2,851 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-61 |
43 |
600 |
39 |
-241 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |