CTCP CƠ KHÍ LẮP MÁY SÔNG ĐÀ

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Cơ khí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 898,686 866,315 764,595 472,994 353,067
TÀI SẢN NGẮN HẠN 510,127 512,954 471,910 359,827 285,197
Tiền và tương đương tiền 12,608 15,250 45,954 12,756 27,078
Tiền 12,608 15,250 45,954 12,756 27,078
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 10,277 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 10,277 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 328,727 294,738 250,692 154,764 134,355
Phải thu khách hàng 298,050 260,825 209,288 150,131 115,699
Trả trước người bán 21,206 24,128 33,634 4,045 18,162
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 13,052 9,785 7,771 588 494
Dự phòng nợ khó đòi -3,581 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 132,554 179,658 150,126 180,016 117,265
Hàng tồn kho 132,554 179,658 150,126 180,112 117,265
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -95 0
Tài sản lưu động khác 25,960 23,308 25,138 12,291 6,498
Trả trước ngắn hạn 80 69 331 0 0
Thuế VAT phải thu 5,465 8,556 11,176 7,638 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 20,416 14,684 13,631 4,653 6,498
TÀI SẢN DÀI HẠN 388,559 353,361 292,685 113,168 67,870
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 355,990 324,407 260,643 58,847 34,809
GTCL TSCĐ hữu hình 52,483 62,685 45,551 28,406 34,556
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 138,455 136,611 106,073 78,773 76,322
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -85,972 -73,926 -60,522 -50,367 -41,767
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 1,651 1,663 53 100 200
Nguyên giá TSCĐ vô hình 2,176 2,176 556 500 500
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -525 -513 -503 -400 -300
Xây dựng cơ bản dở dang 301,857 260,060 215,039 30,341 54
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 1,515 16,567 19,687 53,811 32,931
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 28,331 7,130
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 1,515 22,933 22,933 26,783 35,291
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 -6,366 -3,246 -1,302 -9,490
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 31,054 12,387 12,356 510 130
Trả trước dài hạn 28,294 9,151 10,066 499 120
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 1,528 1,972 2,102 0 0
Các tài sản dài hạn khác 1,233 1,263 188 10 10
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 898,686 866,315 764,595 472,994 353,067
NỢ PHẢI TRẢ 736,370 728,624 628,522 395,326 281,221
Nợ ngắn hạn 494,207 511,227 431,952 373,766 258,765
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 88,040 98,185 65,591 105,573 48,953
Người mua trả tiền trước 22,061 37,134 69,290 68,250 71,689
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 51,091 31,554 14,237 10,629 9,684
Phải trả người lao động 29,482 45,498 12,918 10,376 13,370
Chi phí phải trả 51,144 29,422 14,274 12,370 18,007
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 200 252 115 35 24
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 48,230 35,346 11,709 11,069 18,451
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,261 -291 -804 295 331
Nợ dài hạn 242,163 217,397 196,570 21,560 22,456
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 19,758 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 210,214 215,477 194,852 20,264 18,715
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 1,668 1,603 1,260 883
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 11,991 0 0 0 2,835
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 129,334 115,635 119,887 77,669 71,845
Vốn và các quỹ 128,073 115,925 120,691 77,373 71,515
Vốn góp 70,000 70,000 70,000 40,000 40,000
Thặng dư vốn cổ phần 11,927 11,927 11,927 12,027 12,065
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá -2,156 -3,420 379 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 32,278 28,134 18,718 10,816 4,324
Quỹ dự phòng tài chính 3,647 3,033 2,052 1,164 429
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 12,376 6,251 17,615 13,366 14,696
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,261 -291 -804 295 331
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 32,982 22,056 16,185 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây