|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
266,846 |
293,526 |
428,801 |
161,380 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,693 |
62,071 |
224,412 |
30,937 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
360 |
21,551 |
179,739 |
1,683 |
0 |
Tiền |
360 |
21,551 |
10,089 |
1,683 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
169,650 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
14,291 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
14,291 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
10,233 |
34,066 |
14,274 |
11,760 |
0 |
Phải thu khách hàng |
8,951 |
30,099 |
6,065 |
407 |
0 |
Trả trước người bán |
380 |
1,977 |
6,141 |
11,349 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
999 |
1,989 |
2,068 |
4 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-96 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
26,430 |
6,050 |
26,095 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
26,430 |
6,050 |
26,095 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
669 |
404 |
4,304 |
3,203 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
439 |
277 |
200 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
3,501 |
2,768 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
12 |
12 |
12 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
230 |
115 |
590 |
423 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
229,153 |
231,455 |
204,388 |
130,443 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
226,695 |
230,341 |
204,273 |
130,419 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
204,558 |
208,110 |
3,220 |
1,147 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
234,294 |
222,747 |
3,718 |
1,339 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-29,737 |
-14,637 |
-497 |
-192 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
16,676 |
15,748 |
7,359 |
2,854 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
17,000 |
15,907 |
7,434 |
2,861 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-324 |
-159 |
-75 |
-7 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
5,461 |
6,483 |
193,694 |
126,418 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,459 |
1,114 |
116 |
23 |
0 |
Trả trước dài hạn |
2,459 |
1,114 |
116 |
23 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
266,846 |
293,526 |
428,801 |
161,380 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
141,234 |
168,413 |
330,251 |
61,388 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
61,164 |
59,838 |
227,003 |
16,388 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
43,130 |
4,788 |
224,629 |
16,341 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
1,261 |
1,066 |
1,875 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
7,789 |
10,716 |
6 |
0 |
0 |
Phải trả người lao động |
1,638 |
2,117 |
295 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
416 |
1,257 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
6,930 |
39,894 |
199 |
47 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
80,070 |
108,575 |
103,248 |
45,000 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
80,070 |
108,575 |
103,248 |
45,000 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
125,612 |
125,113 |
98,549 |
99,992 |
0 |
Vốn và các quỹ |
125,607 |
125,113 |
98,549 |
99,992 |
0 |
Vốn góp |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
10,938 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,835 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
12,834 |
25,113 |
-1,451 |
-8 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |