CTCP XĂNG DẦU DẦU KHÍ VŨNG ÁNG

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 266,846 293,526 428,801 161,380 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,693 62,071 224,412 30,937 0
Tiền và tương đương tiền 360 21,551 179,739 1,683 0
Tiền 360 21,551 10,089 1,683 0
Các khoản tương đương tiền 0 0 169,650 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 14,291 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 14,291 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 10,233 34,066 14,274 11,760 0
Phải thu khách hàng 8,951 30,099 6,065 407 0
Trả trước người bán 380 1,977 6,141 11,349 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 999 1,989 2,068 4 0
Dự phòng nợ khó đòi -96 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 26,430 6,050 26,095 0 0
Hàng tồn kho 26,430 6,050 26,095 0 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 669 404 4,304 3,203 0
Trả trước ngắn hạn 439 277 200 0 0
Thuế VAT phải thu 0 0 3,501 2,768 0
Phải thu thuế khác 0 12 12 12 0
Tài sản lưu động khác 230 115 590 423 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 229,153 231,455 204,388 130,443 0
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 226,695 230,341 204,273 130,419 0
GTCL TSCĐ hữu hình 204,558 208,110 3,220 1,147 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 234,294 222,747 3,718 1,339 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -29,737 -14,637 -497 -192 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 16,676 15,748 7,359 2,854 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 17,000 15,907 7,434 2,861 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -324 -159 -75 -7 0
Xây dựng cơ bản dở dang 5,461 6,483 193,694 126,418 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 2,459 1,114 116 23 0
Trả trước dài hạn 2,459 1,114 116 23 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 266,846 293,526 428,801 161,380 0
NỢ PHẢI TRẢ 141,234 168,413 330,251 61,388 0
Nợ ngắn hạn 61,164 59,838 227,003 16,388 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 43,130 4,788 224,629 16,341 0
Người mua trả tiền trước 1,261 1,066 1,875 0 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 7,789 10,716 6 0 0
Phải trả người lao động 1,638 2,117 295 0 0
Chi phí phải trả 416 1,257 0 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 6,930 39,894 199 47 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 5 0 0 0 0
Nợ dài hạn 80,070 108,575 103,248 45,000 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 80,070 108,575 103,248 45,000 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 125,612 125,113 98,549 99,992 0
Vốn và các quỹ 125,607 125,113 98,549 99,992 0
Vốn góp 100,000 100,000 100,000 100,000 0
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 10,938 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 1,835 0 0 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 12,834 25,113 -1,451 -8 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 5 0 0 0 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây