CTCP TƯ VẤN ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ VIỆT NAM

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Cơ khí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,182 33,075 34,609 23,376 19,627
TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,679 31,026 32,031 21,505 18,254
Tiền và tương đương tiền 2,510 7,094 1,633 1,629 10,558
Tiền 360 1,632 1,633 1,629 10,558
Các khoản tương đương tiền 2,150 5,463 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 1,681 5,000 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 1,681 5,000 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 15,360 13,535 22,401 7,869 693
Phải thu khách hàng 6,166 5,502 2,738 2,410 0
Trả trước người bán 1,041 998 6,911 5,212 638
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 8,124 6,761 12,671 0 0
Phải thu khác 29 275 81 248 55
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 9,003 9,140 5,516 6,630 6,399
Hàng tồn kho 9,003 9,140 5,516 6,630 6,399
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 807 1,257 800 376 604
Trả trước ngắn hạn 0 295 0 0 198
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 249
Phải thu thuế khác 17 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 790 961 800 376 158
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,503 2,049 2,578 1,871 1,373
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 1,432 1,889 2,374 1,094 1,373
GTCL TSCĐ hữu hình 1,432 1,878 2,341 1,038 1,373
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 3,911 3,940 3,915 1,955 1,853
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -2,480 -2,063 -1,575 -918 -479
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 11 34 56 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 67 67 67 67 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -67 -56 -33 -11 0
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 71 160 204 777 0
Trả trước dài hạn 71 160 204 125 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 652 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,182 33,075 34,609 23,376 19,627
NỢ PHẢI TRẢ 13,153 11,606 16,763 5,916 8,492
Nợ ngắn hạn 13,153 11,606 16,763 5,916 8,492
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 2,831 2,305 3,497 0 0
Người mua trả tiền trước 4,904 3,665 6,109 3,982 6,835
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 266 417 341 298 82
Phải trả người lao động 268 468 36 1,542 1,036
Chi phí phải trả 4,163 4,227 6,700 25 192
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 25
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 721 523 80 69 322
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 203 0 0 -11 0
Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,030 21,469 17,846 17,460 11,136
Vốn và các quỹ 15,827 21,469 17,846 17,471 11,136
Vốn góp 20,000 20,000 20,000 20,000 14,599
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 0 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 147 0 0 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -4,320 1,469 -2,154 -2,529 -3,463
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 203 0 0 -11 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây