|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
739,127 |
768,341 |
678,391 |
519,332 |
444,236 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
701,063 |
720,219 |
619,555 |
464,805 |
399,641 |
Tiền và tương đương tiền |
2,442 |
7,585 |
5,752 |
7,876 |
25,586 |
Tiền |
2,442 |
7,585 |
5,752 |
7,876 |
25,586 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
257 |
924 |
1,656 |
6,677 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
1,097 |
2,015 |
2,680 |
9,728 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
-841 |
-1,091 |
-1,024 |
-3,051 |
Các khoản phải thu |
278,449 |
284,848 |
327,148 |
231,609 |
182,324 |
Phải thu khách hàng |
190,233 |
242,520 |
300,106 |
157,467 |
144,120 |
Trả trước người bán |
61,792 |
42,081 |
17,680 |
63,834 |
38,028 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
26,424 |
247 |
9,361 |
10,308 |
176 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
397,850 |
387,754 |
261,924 |
185,657 |
145,185 |
Hàng tồn kho |
397,850 |
387,754 |
261,924 |
185,657 |
145,185 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
22,322 |
39,775 |
23,807 |
38,007 |
39,870 |
Trả trước ngắn hạn |
914 |
656 |
83 |
0 |
13 |
Thuế VAT phải thu |
11,869 |
11,432 |
5,460 |
2,910 |
6 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
9,539 |
27,687 |
18,265 |
35,097 |
39,851 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,064 |
48,122 |
58,836 |
54,527 |
44,595 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
30,170 |
40,246 |
42,289 |
39,360 |
34,727 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
25,400 |
34,877 |
35,962 |
34,590 |
10,294 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
36,440 |
45,373 |
42,303 |
37,661 |
11,932 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-11,040 |
-10,496 |
-6,341 |
-3,071 |
-1,638 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
4,770 |
5,370 |
4,770 |
4,770 |
4,770 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
4,770 |
5,370 |
4,770 |
4,770 |
4,770 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
1,557 |
0 |
19,663 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
7,586 |
7,107 |
8,803 |
9,273 |
8,793 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
7,586 |
7,107 |
8,803 |
9,273 |
8,793 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
308 |
769 |
7,744 |
5,894 |
1,075 |
Trả trước dài hạn |
308 |
769 |
7,744 |
5,894 |
1,075 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
739,127 |
768,341 |
678,391 |
519,332 |
444,236 |
NỢ PHẢI TRẢ |
470,903 |
512,363 |
375,737 |
287,998 |
255,624 |
Nợ ngắn hạn |
427,804 |
506,809 |
365,022 |
258,646 |
231,753 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
49,352 |
51,924 |
71,244 |
30,124 |
14,866 |
Người mua trả tiền trước |
10,465 |
23,872 |
15,421 |
80,433 |
178,972 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,302 |
1,697 |
17,557 |
7,247 |
9,850 |
Phải trả người lao động |
2,820 |
1,857 |
1,906 |
1,935 |
299 |
Chi phí phải trả |
26,263 |
18,239 |
8,146 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
49,932 |
63,206 |
13,713 |
13,414 |
12,079 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,904 |
1,901 |
561 |
514 |
143 |
Nợ dài hạn |
43,100 |
5,553 |
10,715 |
29,352 |
23,871 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
43,100 |
5,553 |
10,715 |
29,352 |
23,871 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
268,224 |
255,145 |
300,822 |
231,334 |
188,612 |
Vốn và các quỹ |
266,320 |
253,244 |
300,262 |
230,820 |
188,469 |
Vốn góp |
140,491 |
122,167 |
121,830 |
100,148 |
100,148 |
Thặng dư vốn cổ phần |
86,080 |
86,080 |
86,004 |
64,809 |
64,809 |
Vốn khác |
0 |
0 |
37,789 |
33,538 |
12,888 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
21,494 |
21,494 |
15,573 |
5,647 |
3,280 |
Quỹ dự phòng tài chính |
10,929 |
10,929 |
5,007 |
2,005 |
1,265 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
7,326 |
12,573 |
34,058 |
24,674 |
6,080 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,904 |
1,901 |
561 |
514 |
143 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
834 |
1,831 |
0 |
0 |