CTCP DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ

Lĩnh vực: Y tế > Ngành: Y tế
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 118,933 73,418 53,741 47,269 32,048
TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,658 23,889 22,249 16,752 23,072
Tiền và tương đương tiền 6,989 640 1,263 1,885 2,112
Tiền 6,989 640 1,263 1,885 2,112
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 2,000 450 4,000 4,000 13,065
Đầu tư ngắn hạn 2,000 450 4,000 4,000 13,065
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 19,846 10,995 9,737 3,428 1,228
Phải thu khách hàng 7,174 5,752 3,977 3,028 1,218
Trả trước người bán 11,865 4,691 5,346 109 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 807 552 414 290 10
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 9,640 8,013 4,652 4,773 5,982
Hàng tồn kho 9,640 8,013 4,652 4,773 5,982
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,184 3,791 2,597 2,666 684
Trả trước ngắn hạn 389 35 0 0 14
Thuế VAT phải thu 1,183 3,456 2,244 2,304 358
Phải thu thuế khác 0 0 0 61 61
Tài sản lưu động khác 611 300 353 301 251
TÀI SẢN DÀI HẠN 78,275 49,529 31,492 30,517 8,976
Phải thu dài hạn 0 0 352 269 563
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 352 269 563
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 76,983 49,127 30,709 29,789 7,925
GTCL TSCĐ hữu hình 2,791 3,281 3,724 4,221 3,917
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 10,887 10,858 10,758 10,501 10,204
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -8,096 -7,577 -7,034 -6,280 -6,287
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 11 6 9 12 15
Nguyên giá TSCĐ vô hình 25 15 15 234 234
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -14 -10 -7 -223 -220
Xây dựng cơ bản dở dang 74,181 45,841 26,977 25,556 3,994
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,292 402 431 459 488
Trả trước dài hạn 1,292 402 431 459 488
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 118,933 73,418 53,741 47,269 32,048
NỢ PHẢI TRẢ 87,097 42,460 24,104 18,703 4,296
Nợ ngắn hạn 17,112 4,704 2,982 2,272 1,111
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 9,261 3,871 2,085 1,299 668
Người mua trả tiền trước 82 0 0 0 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 773 529 276 418 210
Phải trả người lao động 0 170 0 0 0
Chi phí phải trả 9 10 0 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 555 555 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 1,166 1,166 425 427 419
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 6,987 124 65 0 233
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 11 0 -33 50 231
Nợ dài hạn 69,985 37,756 21,122 16,432 3,185
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 68,821 36,590 20,698 16,005 2,767
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc -2 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,835 30,958 29,637 28,565 27,751
Vốn và các quỹ 31,824 30,958 29,670 28,515 27,520
Vốn góp 23,355 23,355 23,355 22,000 22,000
Thặng dư vốn cổ phần 2,206 2,206 2,206 2,206 2,206
Vốn khác 0 0 230 145 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 2,088 1,879 1,489 1,320 1,310
Quỹ dự phòng tài chính 768 663 609 525 520
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 3,407 2,856 1,782 2,320 1,484
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 11 0 -33 50 231
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây