|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,062 |
54,136 |
52,804 |
56,288 |
30,680 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,309 |
18,184 |
14,995 |
17,834 |
10,588 |
Tiền và tương đương tiền |
900 |
1,097 |
728 |
2,398 |
2,294 |
Tiền |
900 |
1,097 |
728 |
335 |
2,294 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
2,063 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
14,835 |
13,777 |
11,811 |
12,209 |
5,635 |
Phải thu khách hàng |
13,310 |
13,513 |
11,045 |
11,302 |
5,340 |
Trả trước người bán |
1,053 |
22 |
582 |
420 |
3 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
472 |
242 |
184 |
486 |
295 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
-3 |
Hàng tồn kho, ròng |
2,560 |
2,356 |
1,510 |
1,763 |
2,141 |
Hàng tồn kho |
2,560 |
2,356 |
1,510 |
1,763 |
2,141 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,014 |
954 |
946 |
1,464 |
518 |
Trả trước ngắn hạn |
182 |
117 |
138 |
91 |
63 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
759 |
46 |
Phải thu thuế khác |
0 |
77 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
832 |
759 |
808 |
614 |
408 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,753 |
35,952 |
37,809 |
38,453 |
20,092 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
29,366 |
31,443 |
33,385 |
34,296 |
18,897 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
18,333 |
20,410 |
20,125 |
10,477 |
9,999 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
30,732 |
30,983 |
29,410 |
18,225 |
18,194 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-12,399 |
-10,573 |
-9,285 |
-7,749 |
-8,194 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
11,033 |
11,033 |
11,451 |
14,256 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
11,033 |
11,033 |
11,451 |
14,256 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
1,809 |
9,563 |
8,898 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
2,866 |
2,866 |
2,866 |
2,866 |
136 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
2,800 |
2,800 |
2,800 |
2,800 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
66 |
66 |
66 |
66 |
136 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,521 |
1,643 |
1,558 |
1,291 |
1,059 |
Trả trước dài hạn |
1,521 |
1,643 |
1,329 |
1,022 |
1,027 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
229 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
269 |
33 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,062 |
54,136 |
52,804 |
56,288 |
30,680 |
NỢ PHẢI TRẢ |
25,899 |
27,400 |
26,705 |
27,205 |
17,182 |
Nợ ngắn hạn |
18,923 |
21,470 |
19,094 |
17,965 |
11,400 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
7,831 |
7,985 |
6,830 |
7,227 |
3,768 |
Người mua trả tiền trước |
258 |
517 |
1,000 |
0 |
9 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
608 |
167 |
1,625 |
2,787 |
139 |
Phải trả người lao động |
824 |
638 |
30 |
599 |
1,099 |
Chi phí phải trả |
429 |
15 |
18 |
212 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
241 |
545 |
453 |
96 |
113 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
170 |
215 |
551 |
242 |
1,973 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
67 |
96 |
24 |
874 |
-59 |
Nợ dài hạn |
6,977 |
5,930 |
7,611 |
9,240 |
5,782 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
6,565 |
5,055 |
6,761 |
8,681 |
5,669 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
331 |
397 |
463 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,163 |
26,736 |
26,099 |
29,083 |
13,498 |
Vốn và các quỹ |
27,096 |
26,640 |
26,075 |
28,208 |
13,558 |
Vốn góp |
12,000 |
12,000 |
12,000 |
12,000 |
12,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
1,634 |
1,634 |
1,634 |
1,634 |
1,634 |
Cổ phiếu quỹ |
-211 |
-211 |
-211 |
-211 |
-211 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
12,302 |
11,800 |
11,800 |
11,800 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
172 |
156 |
189 |
341 |
91 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
1,200 |
1,261 |
663 |
2,645 |
45 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
67 |
96 |
24 |
874 |
-59 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |