CTCP VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX SÀI GÒN

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212,123 202,627 211,584 139,480 114,128
TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,966 116,052 142,304 90,879 69,074
Tiền và tương đương tiền 5,202 3,916 33,769 11,152 20,278
Tiền 5,202 3,916 3,769 11,152 5,278
Các khoản tương đương tiền 0 0 30,000 0 15,000
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 2,153 2,519 3,695 2,863 783
Đầu tư ngắn hạn 4,408 5,655 5,088 3,645 1,747
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -2,255 -3,136 -1,394 -782 -964
Các khoản phải thu 68,428 102,632 100,967 73,778 37,178
Phải thu khách hàng 43,395 60,999 76,701 70,446 35,510
Trả trước người bán 26,000 21,637 16,630 1,536 600
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 500 21,083 8,817 2,321 2,805
Dự phòng nợ khó đòi -1,467 -1,087 -1,181 -525 -1,737
Hàng tồn kho, ròng 5,097 4,816 3,130 2,246 9,641
Hàng tồn kho 5,097 4,816 3,130 2,246 9,641
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,086 2,169 744 840 1,194
Trả trước ngắn hạn 263 243 29 40 14
Thuế VAT phải thu 1,646 136 14 16 590
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 1,176 1,790 701 784 591
TÀI SẢN DÀI HẠN 128,157 86,575 69,280 48,601 45,054
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 106,515 75,096 58,112 37,107 34,619
GTCL TSCĐ hữu hình 31,042 22,648 23,790 22,449 19,552
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 68,436 56,413 50,697 44,315 35,879
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -37,393 -33,764 -26,907 -21,866 -16,327
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 34,451 33,102 18,768 14,098 4,157
Nguyên giá TSCĐ vô hình 36,058 34,291 19,366 14,446 4,253
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -1,608 -1,189 -599 -348 -97
Xây dựng cơ bản dở dang 41,022 19,346 15,554 560 10,911
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 8,598 10,831 10,702 10,894 9,818
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 3,600 3,600 3,600 3,600 3,600
Đầu tư dài hạn khác 7,591 7,591 7,591 7,790 7,790
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -2,593 -360 -489 -496 -1,572
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 13,044 649 466 600 616
Trả trước dài hạn 12,764 369 76 210 426
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 280 280 390 390 190
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212,123 202,627 211,584 139,480 114,128
NỢ PHẢI TRẢ 100,789 88,475 102,979 81,478 60,844
Nợ ngắn hạn 76,367 85,335 101,909 80,424 59,981
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 29,377 44,048 72,629 46,210 53,319
Người mua trả tiền trước 1,039 12 4 35 214
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 906 1,318 2,230 2,226 753
Phải trả người lao động 4,102 6,635 5,711 2,987 5,102
Chi phí phải trả 0 606 0 0 50
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 1,090 0 1,070 1,054 774
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 842 760 524 436 542
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,706 1,314 1,498 1,153 676
Nợ dài hạn 24,423 3,140 1,070 1,054 863
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 1,140 0 0 0
Vay dài hạn 23,333 2,000 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 89
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 111,334 114,152 108,605 58,002 53,284
Vốn và các quỹ 109,628 112,838 107,107 56,849 52,607
Vốn góp 48,000 48,000 48,000 20,000 20,000
Thặng dư vốn cổ phần 30,345 30,345 30,345 12,552 12,552
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 20,691 19,755 16,966 12,282 8,816
Quỹ dự phòng tài chính 3,311 2,811 2,331 1,831 1,335
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 7,281 11,927 9,466 10,184 9,904
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,706 1,314 1,498 1,153 676
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây