|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
212,123 |
202,627 |
211,584 |
139,480 |
114,128 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,966 |
116,052 |
142,304 |
90,879 |
69,074 |
Tiền và tương đương tiền |
5,202 |
3,916 |
33,769 |
11,152 |
20,278 |
Tiền |
5,202 |
3,916 |
3,769 |
11,152 |
5,278 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
30,000 |
0 |
15,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
2,153 |
2,519 |
3,695 |
2,863 |
783 |
Đầu tư ngắn hạn |
4,408 |
5,655 |
5,088 |
3,645 |
1,747 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-2,255 |
-3,136 |
-1,394 |
-782 |
-964 |
Các khoản phải thu |
68,428 |
102,632 |
100,967 |
73,778 |
37,178 |
Phải thu khách hàng |
43,395 |
60,999 |
76,701 |
70,446 |
35,510 |
Trả trước người bán |
26,000 |
21,637 |
16,630 |
1,536 |
600 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
500 |
21,083 |
8,817 |
2,321 |
2,805 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,467 |
-1,087 |
-1,181 |
-525 |
-1,737 |
Hàng tồn kho, ròng |
5,097 |
4,816 |
3,130 |
2,246 |
9,641 |
Hàng tồn kho |
5,097 |
4,816 |
3,130 |
2,246 |
9,641 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,086 |
2,169 |
744 |
840 |
1,194 |
Trả trước ngắn hạn |
263 |
243 |
29 |
40 |
14 |
Thuế VAT phải thu |
1,646 |
136 |
14 |
16 |
590 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,176 |
1,790 |
701 |
784 |
591 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
128,157 |
86,575 |
69,280 |
48,601 |
45,054 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
106,515 |
75,096 |
58,112 |
37,107 |
34,619 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
31,042 |
22,648 |
23,790 |
22,449 |
19,552 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
68,436 |
56,413 |
50,697 |
44,315 |
35,879 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-37,393 |
-33,764 |
-26,907 |
-21,866 |
-16,327 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
34,451 |
33,102 |
18,768 |
14,098 |
4,157 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
36,058 |
34,291 |
19,366 |
14,446 |
4,253 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,608 |
-1,189 |
-599 |
-348 |
-97 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
41,022 |
19,346 |
15,554 |
560 |
10,911 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
8,598 |
10,831 |
10,702 |
10,894 |
9,818 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
3,600 |
3,600 |
3,600 |
3,600 |
3,600 |
Đầu tư dài hạn khác |
7,591 |
7,591 |
7,591 |
7,790 |
7,790 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-2,593 |
-360 |
-489 |
-496 |
-1,572 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
13,044 |
649 |
466 |
600 |
616 |
Trả trước dài hạn |
12,764 |
369 |
76 |
210 |
426 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
280 |
280 |
390 |
390 |
190 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
212,123 |
202,627 |
211,584 |
139,480 |
114,128 |
NỢ PHẢI TRẢ |
100,789 |
88,475 |
102,979 |
81,478 |
60,844 |
Nợ ngắn hạn |
76,367 |
85,335 |
101,909 |
80,424 |
59,981 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
29,377 |
44,048 |
72,629 |
46,210 |
53,319 |
Người mua trả tiền trước |
1,039 |
12 |
4 |
35 |
214 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
906 |
1,318 |
2,230 |
2,226 |
753 |
Phải trả người lao động |
4,102 |
6,635 |
5,711 |
2,987 |
5,102 |
Chi phí phải trả |
0 |
606 |
0 |
0 |
50 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
1,090 |
0 |
1,070 |
1,054 |
774 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
842 |
760 |
524 |
436 |
542 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,706 |
1,314 |
1,498 |
1,153 |
676 |
Nợ dài hạn |
24,423 |
3,140 |
1,070 |
1,054 |
863 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
1,140 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
23,333 |
2,000 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
89 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,334 |
114,152 |
108,605 |
58,002 |
53,284 |
Vốn và các quỹ |
109,628 |
112,838 |
107,107 |
56,849 |
52,607 |
Vốn góp |
48,000 |
48,000 |
48,000 |
20,000 |
20,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
30,345 |
30,345 |
30,345 |
12,552 |
12,552 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
20,691 |
19,755 |
16,966 |
12,282 |
8,816 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,311 |
2,811 |
2,331 |
1,831 |
1,335 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
7,281 |
11,927 |
9,466 |
10,184 |
9,904 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,706 |
1,314 |
1,498 |
1,153 |
676 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |