CTCP ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP DẦU KHÍ SÀI GÒN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Cơ khí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,108,152 1,518,681 1,052,429 542,295 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 678,611 1,042,040 853,657 516,112 0
Tiền và tương đương tiền 1,584 15,230 139,672 8,887 0
Tiền 984 11,230 31,672 8,887 0
Các khoản tương đương tiền 600 4,000 108,000 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 15,000 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 15,000 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 265,011 598,547 432,119 322,005 0
Phải thu khách hàng 69,344 224,422 338,107 148,075 0
Trả trước người bán 14,857 98,231 30,317 95,258 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 93 0
Phải thu về XDCB 159,645 243,868 36,742 49,607 0
Phải thu khác 21,165 32,025 26,954 28,972 0
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 362,011 386,218 265,170 162,208 0
Hàng tồn kho 362,011 386,218 265,170 162,208 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 50,005 42,044 16,696 8,013 0
Trả trước ngắn hạn 5,049 5,600 2,866 1,479 0
Thuế VAT phải thu 1,252 757 145 3,399 0
Phải thu thuế khác 3,203 3,186 0 121 0
Tài sản lưu động khác 40,500 32,501 13,684 3,014 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 429,541 476,642 198,773 26,182 0
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 260,439 279,691 31,923 14,196 0
GTCL TSCĐ hữu hình 26,271 41,218 30,971 14,163 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 50,160 59,614 39,675 18,876 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -23,889 -18,396 -8,704 -4,713 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 218,279 222,612 57 33 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 223,787 223,787 120 65 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -5,508 -1,175 -63 -32 0
Xây dựng cơ bản dở dang 15,889 15,861 895 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 34,803 38,267 42,079 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 45,892 45,750 45,750 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -11,089 -7,483 -3,671 0 0
Đầu tư dài hạn 71,653 71,653 88,197 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 50,847 0 0
Đầu tư dài hạn khác 71,653 71,653 37,350 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 44,309 66,504 36,573 11,987 0
Trả trước dài hạn 39,719 61,914 31,989 11,987 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 4,590 4,590 4,584 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,108,152 1,518,681 1,052,429 542,295 0
NỢ PHẢI TRẢ 1,031,574 1,190,348 675,042 402,760 0
Nợ ngắn hạn 960,656 1,109,116 606,578 400,232 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 295,724 274,191 201,422 72,288 0
Người mua trả tiền trước 82,011 118,129 35,936 93,985 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 218 105 14,094 4,182 0
Phải trả người lao động 8,437 20,334 9,778 2,172 0
Chi phí phải trả 6,669 131,828 16,440 15,078 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 1,200 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 3,006 14,734 29,526 2,318 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 284,767 185,848 91,642 57,352 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 456 560 11 387 0
Nợ dài hạn 70,918 81,232 68,464 2,529 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 59,464 65,611 38,413 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 887 525 211 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,833 268,269 377,388 139,535 0
Vốn và các quỹ 16,377 267,708 377,377 139,147 0
Vốn góp 350,000 350,000 350,000 130,000 0
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 1,793 1,793 1,153 1,255 0
Quỹ dự phòng tài chính 1,984 1,984 1,015 519 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -337,400 -86,068 25,208 7,373 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 456 560 11 387 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 59,745 60,064 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây