|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,108,152 |
1,518,681 |
1,052,429 |
542,295 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
678,611 |
1,042,040 |
853,657 |
516,112 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
1,584 |
15,230 |
139,672 |
8,887 |
0 |
Tiền |
984 |
11,230 |
31,672 |
8,887 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
600 |
4,000 |
108,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
15,000 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
15,000 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
265,011 |
598,547 |
432,119 |
322,005 |
0 |
Phải thu khách hàng |
69,344 |
224,422 |
338,107 |
148,075 |
0 |
Trả trước người bán |
14,857 |
98,231 |
30,317 |
95,258 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
93 |
0 |
Phải thu về XDCB |
159,645 |
243,868 |
36,742 |
49,607 |
0 |
Phải thu khác |
21,165 |
32,025 |
26,954 |
28,972 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
362,011 |
386,218 |
265,170 |
162,208 |
0 |
Hàng tồn kho |
362,011 |
386,218 |
265,170 |
162,208 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
50,005 |
42,044 |
16,696 |
8,013 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
5,049 |
5,600 |
2,866 |
1,479 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
1,252 |
757 |
145 |
3,399 |
0 |
Phải thu thuế khác |
3,203 |
3,186 |
0 |
121 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
40,500 |
32,501 |
13,684 |
3,014 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
429,541 |
476,642 |
198,773 |
26,182 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
260,439 |
279,691 |
31,923 |
14,196 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
26,271 |
41,218 |
30,971 |
14,163 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
50,160 |
59,614 |
39,675 |
18,876 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-23,889 |
-18,396 |
-8,704 |
-4,713 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
218,279 |
222,612 |
57 |
33 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
223,787 |
223,787 |
120 |
65 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-5,508 |
-1,175 |
-63 |
-32 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
15,889 |
15,861 |
895 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
34,803 |
38,267 |
42,079 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
45,892 |
45,750 |
45,750 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-11,089 |
-7,483 |
-3,671 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
71,653 |
71,653 |
88,197 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
50,847 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
71,653 |
71,653 |
37,350 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
44,309 |
66,504 |
36,573 |
11,987 |
0 |
Trả trước dài hạn |
39,719 |
61,914 |
31,989 |
11,987 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
4,590 |
4,590 |
4,584 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,108,152 |
1,518,681 |
1,052,429 |
542,295 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,031,574 |
1,190,348 |
675,042 |
402,760 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
960,656 |
1,109,116 |
606,578 |
400,232 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
295,724 |
274,191 |
201,422 |
72,288 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
82,011 |
118,129 |
35,936 |
93,985 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
218 |
105 |
14,094 |
4,182 |
0 |
Phải trả người lao động |
8,437 |
20,334 |
9,778 |
2,172 |
0 |
Chi phí phải trả |
6,669 |
131,828 |
16,440 |
15,078 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
1,200 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
3,006 |
14,734 |
29,526 |
2,318 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
284,767 |
185,848 |
91,642 |
57,352 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
456 |
560 |
11 |
387 |
0 |
Nợ dài hạn |
70,918 |
81,232 |
68,464 |
2,529 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
59,464 |
65,611 |
38,413 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
887 |
525 |
211 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,833 |
268,269 |
377,388 |
139,535 |
0 |
Vốn và các quỹ |
16,377 |
267,708 |
377,377 |
139,147 |
0 |
Vốn góp |
350,000 |
350,000 |
350,000 |
130,000 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,793 |
1,793 |
1,153 |
1,255 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,984 |
1,984 |
1,015 |
519 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-337,400 |
-86,068 |
25,208 |
7,373 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
456 |
560 |
11 |
387 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
59,745 |
60,064 |
0 |
0 |
0 |