CTCP CHỨNG KHOÁN DẦU KHÍ

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2012 2011 2010 2009 2008
Tài sản ngắn hạn 801,422 933,890 1,615,225 1,017,438 642,857
Tiền và các khoản tương đương tiền 168,986 200,680 669,525 337,412 131,212
Tiền mặt tại quỹ 158,286 200,180 609,825 331,412 131,212
Tiền gửi ngân hàng 10,700 500 59,700 6,000 0
Tiền đang chuyển 0 0 0 0 0
Tiền gửi của người đầu tư về GDCK 0 0 0 0 0
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán bù trừ GDCK 0 0 0 0 0
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 511,261 602,740 628,960 497,046 500,406
Chứng khoán tự doanh 0 0 0 0 251,755
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 516,498 632,255 654,178 499,052 282,129
Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn -5,238 -29,516 -25,218 -2,005 -33,477
Các khoản phải thu ngắn hạn 112,726 122,162 307,782 180,192 7,725
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán 1 5,026 30,724 28,972 0
Phải thu của nhà đầu tư 98,373 86,880 27,610 50,758 4,635
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 0 0 0
Ứng trước cho người bán 1,423 307 2,509 394 811
Thuế GTGT được khấu trừ 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu khác 12,929 67,993 246,940 100,068 2,279
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -38,044 0 0 0
Hàng tồn kho 4,247 589 452 2 222
Hàng mua đang đi trên đường 4,247 589 0 0 0
Vật liệu 0 0 452 2 222
Công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 0
Tài sản ngắn hạn khác 4,202 7,719 8,507 2,786 3,291
Tạm ứng 86 6,308 6,821 0 611
Chi phí trả trước 618 1,287 1,676 2,786 2,680
Tài sản thiếu chờ xử lý 0 38 10 0 0
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 3,499 86 0 0 0
Tài sản dài hạn 207,492 217,875 90,291 68,387 90,690
Tài sản cố định 15,977 24,131 21,821 11,760 8,138
Tài sản cố định hữu hình 9,777 14,697 15,892 10,513 7,712
Nguyên giá 26,492 26,700 23,152 14,954 9,887
Giá trị hao mòn luỹ kế -16,715 -12,003 -7,260 -4,440 -2,174
Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá 0 0 0 0 0
Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0 0 0 0
Tài sản cố định vô hình 6,200 9,435 5,929 1,247 426
Nguyên giá 13,397 13,397 8,348 1,925 729
Giá trị hao mòn luỹ kế -7,198 -3,963 -2,419 -678 -303
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 180,639 180,646 55,000 48,232 79,357
Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán 0 0 0 0 0
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 180,639 180,646 55,000 51,715 79,357
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -3,483 0
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 520 4,274 5,998 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 10,877 12,577 9,196 2,397 3,195
Ký quỹ, ký cược dài hạn 2,693 4,692 4,171 0 1,502
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán 3,875 2,975 1,300 881 343
Tài sản dài hạn khác 4,309 4,910 3,726 1,516 1,350
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,008,915 1,151,765 1,705,517 1,085,825 733,547
Nợ phải trả 417,415 560,804 1,107,269 664,460 446,611
Nợ ngắn hạn 417,404 560,794 1,107,269 664,460 446,611
Vay ngắn hạn 0 25,000 0 300,000 300,000
Vay ngắn hạn 0 25,000 0 300,000 300,000
Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0
Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán 0 0 0 0 0
Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán 0 0 0 0 0
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành 0 0 0 195,397 0
Phải trả người bán 97 191 84 45 26
người mua trả tiền trước 378 278 1,242 266 205
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 17,137 11,608 21,200 6,390 52,288
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 556 633 4,030 286 157
Phải trả người lao động 3,260 3,159 1,145 5,836 4,480
Chi phí phải trả 7,225 21,394 8,938 19,102 7,978
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 0 0 0
Các khỏan phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 126,277 368,737 656,155 137,138 17,193
Tài sản thừa chờ xử lý 0 0 139 0 70
Tiền gửi thanh toán giao dịch CK của người đầu tư 262,475 129,793 414,336 0 64,214
Nợ dài hạn 10 10 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Nợ dài hạn 10 10 0 0 0
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người uỷ thác đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Nguồn vốn chủ sở hữu 591,500 590,961 598,247 421,365 286,936
Vốn góp ban đầu 598,413 598,413 509,250 397,250 287,250
Vốn của các bên góp vốn 598,413 598,413 509,250 397,250 287,250
Vốn góp cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung 67,440 67,440 27,055 22,000 0
Thặng dư vốn cổ phần 67,440 67,440 27,055 22,000 0
Vốn bổ sung từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung từ nguồn khác 0 0 0 0 0
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối -74,353 -74,892 61,942 2,115 -314
Quỹ đầu tư, phát triển 0 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 6,740 6,740 6,740 258 13
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
Lợi nhuận chưa phân phối -80,808 -81,625 54,994 2,282 77
Quỹ khen thưởng và phúc lợi -286 -7 208 -424 -404
Vốn điều chỉnh 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ 0 0 0 0 0
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ 0 0 0 0 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,008,915 1,151,765 1,705,517 1,085,825 733,547
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây