|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,201 |
161,390 |
119,651 |
109,847 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,285 |
95,644 |
52,845 |
59,862 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
25,048 |
19,444 |
12,778 |
20,656 |
0 |
Tiền |
25,048 |
19,444 |
12,778 |
13,656 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
7,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
34,500 |
14,500 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
34,500 |
14,500 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
7,915 |
11,955 |
6,737 |
2,231 |
0 |
Phải thu khách hàng |
2,621 |
7,368 |
749 |
760 |
0 |
Trả trước người bán |
165 |
77 |
238 |
159 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
5,530 |
4,837 |
5,908 |
1,552 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-400 |
-327 |
-157 |
-239 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
46,598 |
49,700 |
33,271 |
36,950 |
0 |
Hàng tồn kho |
46,598 |
55,223 |
37,208 |
41,927 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
-5,523 |
-3,937 |
-4,977 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,223 |
45 |
58 |
25 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
2,174 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
49 |
45 |
58 |
25 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,916 |
65,746 |
66,806 |
49,985 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
32,991 |
36,878 |
42,173 |
38,904 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
25,847 |
30,714 |
31,094 |
34,358 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
67,671 |
68,295 |
64,843 |
64,132 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-41,825 |
-37,581 |
-33,749 |
-29,774 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
4,192 |
4,343 |
10,929 |
4,544 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
4,741 |
4,741 |
11,175 |
4,832 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-549 |
-397 |
-246 |
-288 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,953 |
1,821 |
150 |
1 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
11,250 |
18,567 |
18,567 |
5,022 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
11,250 |
18,067 |
18,067 |
4,522 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
500 |
500 |
500 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
16,675 |
10,301 |
6,066 |
6,059 |
0 |
Trả trước dài hạn |
16,675 |
10,301 |
6,066 |
6,059 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,201 |
161,390 |
119,651 |
109,847 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
43,232 |
39,856 |
26,193 |
21,988 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
40,568 |
36,637 |
25,696 |
21,767 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
13,511 |
9,844 |
11,254 |
7,594 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
200 |
407 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
0 |
10,964 |
742 |
3,386 |
0 |
Phải trả người lao động |
4,990 |
5,858 |
4,260 |
3,769 |
0 |
Chi phí phải trả |
0 |
269 |
135 |
37 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
22,067 |
9,702 |
9,105 |
6,575 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,676 |
3,443 |
1,727 |
2,660 |
0 |
Nợ dài hạn |
2,664 |
3,219 |
497 |
221 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
2,664 |
2,623 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
596 |
497 |
221 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
133,968 |
121,534 |
93,457 |
87,859 |
0 |
Vốn và các quỹ |
131,292 |
118,090 |
91,730 |
85,199 |
0 |
Vốn góp |
45,000 |
45,000 |
45,000 |
45,000 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
1,740 |
1,740 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
65,632 |
46,626 |
42,229 |
22,510 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
4,500 |
4,500 |
4,500 |
3,820 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
14,419 |
20,224 |
0 |
13,870 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,676 |
3,443 |
1,727 |
2,660 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |