|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
612,159 |
606,536 |
515,095 |
487,528 |
242,576 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
105,475 |
141,346 |
51,751 |
45,418 |
40,354 |
Tiền và tương đương tiền |
33,377 |
93,892 |
28,554 |
9,011 |
3,590 |
Tiền |
5,522 |
8,483 |
8,554 |
5,011 |
3,590 |
Các khoản tương đương tiền |
27,855 |
85,408 |
20,000 |
4,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
61,065 |
41,227 |
20,307 |
24,969 |
33,915 |
Phải thu khách hàng |
44,957 |
37,939 |
18,151 |
19,059 |
262 |
Trả trước người bán |
14,240 |
138 |
162 |
1,408 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
33,653 |
Phải thu khác |
1,970 |
3,323 |
2,172 |
4,502 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-102 |
-174 |
-178 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
4,013 |
4,073 |
1,453 |
211 |
70 |
Hàng tồn kho |
4,013 |
4,073 |
1,453 |
211 |
70 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
7,019 |
2,154 |
1,437 |
11,227 |
2,779 |
Trả trước ngắn hạn |
3,202 |
1,888 |
1,374 |
496 |
143 |
Thuế VAT phải thu |
3,817 |
267 |
0 |
10,475 |
2,617 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
6 |
19 |
Tài sản lưu động khác |
0 |
0 |
63 |
250 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
506,684 |
465,190 |
463,344 |
442,110 |
202,222 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
333,616 |
291,400 |
286,863 |
431,898 |
202,206 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
333,612 |
286,968 |
286,838 |
291,327 |
618 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
387,699 |
324,306 |
308,056 |
302,480 |
726 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-54,087 |
-37,338 |
-21,219 |
-11,153 |
-108 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
5 |
141 |
25 |
140,571 |
135,286 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
226 |
206 |
40 |
145,907 |
137,051 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-221 |
-65 |
-15 |
-5,336 |
-1,765 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
4,292 |
0 |
0 |
66,302 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
36,757 |
37,500 |
37,500 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
37,500 |
37,500 |
37,500 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-743 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
136,310 |
136,289 |
138,982 |
10,212 |
16 |
Trả trước dài hạn |
136,310 |
136,289 |
138,982 |
10,206 |
16 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
6 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
612,159 |
606,536 |
515,095 |
487,528 |
242,576 |
NỢ PHẢI TRẢ |
302,343 |
314,592 |
287,777 |
268,028 |
46,170 |
Nợ ngắn hạn |
55,918 |
66,897 |
12,200 |
36,064 |
8,253 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
15,335 |
13,808 |
5,096 |
32,059 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
327 |
70 |
2 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
99 |
109 |
514 |
207 |
5 |
Phải trả người lao động |
645 |
1,969 |
1,593 |
275 |
38 |
Chi phí phải trả |
9,296 |
12,331 |
3,020 |
91 |
612 |
Phải trả nội bộ |
879 |
8,766 |
1,756 |
2,813 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
38 |
38 |
38 |
12,818 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
663 |
1,624 |
151 |
616 |
466 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
193 |
6 |
6 |
374 |
0 |
Nợ dài hạn |
246,425 |
247,695 |
275,578 |
231,964 |
37,917 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
246,387 |
247,423 |
275,387 |
219,060 |
37,917 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
233 |
153 |
86 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
309,816 |
291,944 |
227,318 |
219,500 |
196,406 |
Vốn và các quỹ |
309,623 |
291,938 |
227,313 |
219,126 |
196,406 |
Vốn góp |
330,000 |
313,399 |
225,000 |
225,000 |
195,854 |
Thặng dư vốn cổ phần |
-140 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-137 |
127 |
45 |
577 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-20,237 |
-21,324 |
2,186 |
-5,919 |
-25 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
193 |
6 |
6 |
374 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |