|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
742,900 |
626,222 |
0 |
0 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
540,800 |
430,748 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
98,835 |
36,961 |
0 |
0 |
0 |
Tiền |
47,302 |
36,961 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
51,533 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
4,241 |
3,801 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
8,359 |
9,191 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-4,118 |
-5,390 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
212,359 |
211,966 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hàng |
204,286 |
195,280 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước người bán |
17,516 |
18,408 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
639 |
376 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-10,081 |
-2,098 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
207,472 |
166,393 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
207,674 |
166,936 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-202 |
-543 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
17,893 |
11,626 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
2,839 |
2,743 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
13,211 |
7,335 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,839 |
1,548 |
0 |
0 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
202,100 |
195,475 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn |
721 |
1,014 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
721 |
1,014 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
193,232 |
165,862 |
0 |
0 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
155,029 |
150,965 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
346,921 |
319,282 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-191,892 |
-168,317 |
0 |
0 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
5,100 |
4,844 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
6,549 |
5,882 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,449 |
-1,038 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
33,103 |
10,053 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
18,664 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
24,817 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
-6,154 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
6,828 |
8,287 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
4,836 |
6,719 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
136 |
235 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
1,856 |
1,333 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
742,900 |
626,222 |
0 |
0 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
526,952 |
434,187 |
0 |
0 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
508,739 |
408,512 |
0 |
0 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
75,671 |
65,016 |
0 |
0 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
14,557 |
8,553 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
13,043 |
8,403 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người lao động |
36,000 |
34,440 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
7,610 |
6,964 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
248 |
118 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,351 |
3,058 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
5,450 |
4,189 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
18,213 |
25,675 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
17,965 |
25,023 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
534 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
207,769 |
184,677 |
0 |
0 |
0 |
Vốn và các quỹ |
202,319 |
180,488 |
0 |
0 |
0 |
Vốn góp |
120,006 |
120,006 |
0 |
0 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
-94 |
-94 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
20,878 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
407 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,787 |
1,266 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
6,730 |
4,450 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
53,012 |
54,451 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
5,450 |
4,189 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
8,179 |
7,359 |
0 |
0 |
0 |