|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
359,505 |
433,678 |
431,635 |
435,378 |
489,789 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
248,148 |
277,830 |
292,360 |
290,745 |
367,173 |
Tiền và tương đương tiền |
7,972 |
7,961 |
35,980 |
13,336 |
11,432 |
Tiền |
3,019 |
7,961 |
35,980 |
13,336 |
11,432 |
Các khoản tương đương tiền |
4,952 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
983 |
1,291 |
1,359 |
1,597 |
2,400 |
Đầu tư ngắn hạn |
1,986 |
2,400 |
2,400 |
2,400 |
2,400 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-1,003 |
-1,109 |
-1,041 |
-803 |
0 |
Các khoản phải thu |
131,371 |
168,695 |
181,374 |
201,052 |
259,329 |
Phải thu khách hàng |
141,671 |
156,390 |
165,753 |
192,673 |
244,676 |
Trả trước người bán |
4,646 |
9,766 |
3,773 |
7,881 |
10,741 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
5,727 |
5,523 |
14,078 |
2,791 |
4,130 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-20,674 |
-2,983 |
-2,230 |
-2,294 |
-217 |
Hàng tồn kho, ròng |
80,170 |
68,575 |
56,050 |
56,507 |
81,996 |
Hàng tồn kho |
83,394 |
68,987 |
65,707 |
63,094 |
81,996 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,225 |
-412 |
-9,657 |
-6,587 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
27,654 |
31,308 |
17,597 |
18,253 |
12,015 |
Trả trước ngắn hạn |
191 |
5 |
300 |
110 |
5 |
Thuế VAT phải thu |
555 |
1,312 |
1,144 |
346 |
0 |
Phải thu thuế khác |
403 |
35 |
35 |
4,129 |
33 |
Tài sản lưu động khác |
26,505 |
29,955 |
16,118 |
13,668 |
11,977 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
111,356 |
155,848 |
139,275 |
144,632 |
122,616 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
81,761 |
120,649 |
105,877 |
112,909 |
101,736 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
68,578 |
72,984 |
81,029 |
85,954 |
68,420 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
140,277 |
130,787 |
142,950 |
140,065 |
114,156 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-71,699 |
-57,803 |
-61,921 |
-54,112 |
-45,736 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
202 |
27 |
1,704 |
1,789 |
1,875 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
417 |
197 |
1,966 |
1,966 |
1,966 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-215 |
-170 |
-262 |
-177 |
-91 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
12,981 |
47,638 |
23,144 |
25,167 |
31,441 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
29,217 |
32,443 |
28,683 |
30,291 |
20,231 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
23,197 |
26,423 |
22,663 |
24,271 |
14,211 |
Đầu tư dài hạn khác |
6,020 |
6,020 |
6,020 |
6,020 |
6,020 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
379 |
2,756 |
4,715 |
1,432 |
650 |
Trả trước dài hạn |
212 |
2,590 |
4,715 |
1,432 |
650 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
167 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
166 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
359,505 |
433,678 |
431,635 |
435,378 |
489,789 |
NỢ PHẢI TRẢ |
168,867 |
183,583 |
182,572 |
185,752 |
242,575 |
Nợ ngắn hạn |
166,565 |
180,909 |
181,215 |
185,456 |
240,755 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
35,034 |
41,836 |
42,823 |
32,230 |
43,534 |
Người mua trả tiền trước |
34,432 |
17,189 |
16,925 |
4,510 |
1,553 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
21,979 |
22,821 |
18,109 |
19,611 |
21,078 |
Phải trả người lao động |
2,449 |
2,841 |
3,053 |
3,528 |
5,065 |
Chi phí phải trả |
3,945 |
13,308 |
8,035 |
14,814 |
24,070 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
20 |
1,944 |
20 |
20 |
32 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
32,490 |
40,619 |
44,931 |
60,197 |
73,408 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
93 |
486 |
778 |
1,245 |
1,608 |
Nợ dài hạn |
2,302 |
2,674 |
1,357 |
296 |
1,821 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
480 |
730 |
1,337 |
276 |
1,500 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
502 |
0 |
0 |
0 |
289 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,314 |
243,760 |
242,100 |
242,060 |
247,214 |
Vốn và các quỹ |
186,221 |
243,274 |
241,322 |
240,816 |
245,606 |
Vốn góp |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
128,579 |
128,579 |
128,579 |
128,579 |
128,579 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
-15,905 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-15,905 |
-15,905 |
-15,905 |
0 |
-15,905 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
-113 |
-74 |
-55 |
-31 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
24,225 |
24,225 |
24,225 |
24,225 |
24,089 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,421 |
3,421 |
3,421 |
3,421 |
4,309 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-53,987 |
3,028 |
1,057 |
527 |
4,534 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
93 |
486 |
778 |
1,245 |
1,608 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
4,324 |
6,335 |
6,963 |
7,565 |
0 |