CTCP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG BƯU ĐIỆN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 359,505 433,678 431,635 435,378 489,789
TÀI SẢN NGẮN HẠN 248,148 277,830 292,360 290,745 367,173
Tiền và tương đương tiền 7,972 7,961 35,980 13,336 11,432
Tiền 3,019 7,961 35,980 13,336 11,432
Các khoản tương đương tiền 4,952 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 983 1,291 1,359 1,597 2,400
Đầu tư ngắn hạn 1,986 2,400 2,400 2,400 2,400
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -1,003 -1,109 -1,041 -803 0
Các khoản phải thu 131,371 168,695 181,374 201,052 259,329
Phải thu khách hàng 141,671 156,390 165,753 192,673 244,676
Trả trước người bán 4,646 9,766 3,773 7,881 10,741
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 5,727 5,523 14,078 2,791 4,130
Dự phòng nợ khó đòi -20,674 -2,983 -2,230 -2,294 -217
Hàng tồn kho, ròng 80,170 68,575 56,050 56,507 81,996
Hàng tồn kho 83,394 68,987 65,707 63,094 81,996
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,225 -412 -9,657 -6,587 0
Tài sản lưu động khác 27,654 31,308 17,597 18,253 12,015
Trả trước ngắn hạn 191 5 300 110 5
Thuế VAT phải thu 555 1,312 1,144 346 0
Phải thu thuế khác 403 35 35 4,129 33
Tài sản lưu động khác 26,505 29,955 16,118 13,668 11,977
TÀI SẢN DÀI HẠN 111,356 155,848 139,275 144,632 122,616
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 81,761 120,649 105,877 112,909 101,736
GTCL TSCĐ hữu hình 68,578 72,984 81,029 85,954 68,420
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 140,277 130,787 142,950 140,065 114,156
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -71,699 -57,803 -61,921 -54,112 -45,736
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 202 27 1,704 1,789 1,875
Nguyên giá TSCĐ vô hình 417 197 1,966 1,966 1,966
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -215 -170 -262 -177 -91
Xây dựng cơ bản dở dang 12,981 47,638 23,144 25,167 31,441
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 29,217 32,443 28,683 30,291 20,231
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 23,197 26,423 22,663 24,271 14,211
Đầu tư dài hạn khác 6,020 6,020 6,020 6,020 6,020
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 379 2,756 4,715 1,432 650
Trả trước dài hạn 212 2,590 4,715 1,432 650
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 167 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 166 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 359,505 433,678 431,635 435,378 489,789
NỢ PHẢI TRẢ 168,867 183,583 182,572 185,752 242,575
Nợ ngắn hạn 166,565 180,909 181,215 185,456 240,755
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 35,034 41,836 42,823 32,230 43,534
Người mua trả tiền trước 34,432 17,189 16,925 4,510 1,553
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 21,979 22,821 18,109 19,611 21,078
Phải trả người lao động 2,449 2,841 3,053 3,528 5,065
Chi phí phải trả 3,945 13,308 8,035 14,814 24,070
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 20 1,944 20 20 32
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 32,490 40,619 44,931 60,197 73,408
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 93 486 778 1,245 1,608
Nợ dài hạn 2,302 2,674 1,357 296 1,821
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 480 730 1,337 276 1,500
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 502 0 0 0 289
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 186,314 243,760 242,100 242,060 247,214
Vốn và các quỹ 186,221 243,274 241,322 240,816 245,606
Vốn góp 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
Thặng dư vốn cổ phần 128,579 128,579 128,579 128,579 128,579
Vốn khác 0 0 0 -15,905 0
Cổ phiếu quỹ -15,905 -15,905 -15,905 0 -15,905
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá -113 -74 -55 -31 0
Quỹ đầu tư và phát triển 24,225 24,225 24,225 24,225 24,089
Quỹ dự phòng tài chính 3,421 3,421 3,421 3,421 4,309
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -53,987 3,028 1,057 527 4,534
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 93 486 778 1,245 1,608
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4,324 6,335 6,963 7,565 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây