|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
65,503 |
37,756 |
40,943 |
32,290 |
29,280 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,176 |
31,759 |
27,293 |
22,144 |
26,775 |
Tiền và tương đương tiền |
26,648 |
1,336 |
10,832 |
710 |
3,759 |
Tiền |
5,843 |
1,336 |
2,832 |
710 |
3,759 |
Các khoản tương đương tiền |
20,805 |
0 |
8,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
676 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
676 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
10,713 |
10,680 |
6,187 |
17,166 |
6,064 |
Phải thu khách hàng |
1,246 |
2,787 |
2,022 |
16,328 |
4,705 |
Trả trước người bán |
745 |
2,399 |
1,693 |
698 |
903 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
8,722 |
5,621 |
2,770 |
140 |
457 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
-128 |
-298 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
21,556 |
18,852 |
9,221 |
2,613 |
14,843 |
Hàng tồn kho |
21,556 |
18,852 |
9,221 |
2,613 |
14,843 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,259 |
891 |
1,052 |
978 |
2,109 |
Trả trước ngắn hạn |
33 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
8 |
0 |
0 |
0 |
1,137 |
Phải thu thuế khác |
466 |
242 |
484 |
777 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
752 |
649 |
568 |
201 |
972 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,327 |
5,997 |
13,651 |
10,146 |
2,505 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
2,833 |
3,214 |
12,751 |
9,891 |
1,333 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
2,828 |
3,214 |
6,075 |
5,720 |
1,324 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
5,679 |
5,565 |
8,251 |
7,618 |
2,892 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-2,851 |
-2,350 |
-2,176 |
-1,898 |
-1,568 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
5 |
0 |
869 |
873 |
9 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
28 |
18 |
885 |
885 |
18 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-23 |
-18 |
-16 |
-13 |
-9 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
5,807 |
3,298 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,493 |
2,783 |
900 |
255 |
1,171 |
Trả trước dài hạn |
2,381 |
2,761 |
900 |
255 |
1,171 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
110 |
22 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
65,503 |
37,756 |
40,943 |
32,290 |
29,280 |
NỢ PHẢI TRẢ |
49,934 |
22,440 |
26,963 |
19,013 |
16,641 |
Nợ ngắn hạn |
49,934 |
22,440 |
22,711 |
14,037 |
16,641 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
5,022 |
7,309 |
2,118 |
1,337 |
5,223 |
Người mua trả tiền trước |
22,577 |
975 |
11,367 |
601 |
682 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
950 |
661 |
749 |
326 |
665 |
Phải trả người lao động |
1,672 |
1,657 |
958 |
583 |
751 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
5,925 |
5,607 |
7,076 |
7,258 |
9,166 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
6,788 |
531 |
443 |
1,030 |
154 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
622 |
343 |
165 |
46 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
4,252 |
4,976 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
4,252 |
4,976 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,568 |
15,316 |
13,980 |
13,277 |
12,639 |
Vốn và các quỹ |
14,946 |
14,973 |
13,815 |
13,230 |
12,639 |
Vốn góp |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
1,622 |
1,622 |
1,622 |
1,622 |
1,622 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
1 |
-46 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
729 |
450 |
272 |
139 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
2,595 |
2,900 |
1,966 |
1,469 |
1,017 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
622 |
343 |
165 |
46 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |