|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
92,589 |
99,218 |
42,445 |
49,879 |
40,631 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,914 |
60,550 |
13,695 |
19,732 |
11,506 |
Tiền và tương đương tiền |
23,166 |
37,832 |
9,516 |
3,702 |
2,145 |
Tiền |
8,666 |
7,221 |
3,516 |
3,702 |
2,145 |
Các khoản tương đương tiền |
14,500 |
30,611 |
6,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
2,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
2,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
3,050 |
20,226 |
2,773 |
8,009 |
6,071 |
Phải thu khách hàng |
2,732 |
16,060 |
2,528 |
7,791 |
5,650 |
Trả trước người bán |
45 |
3,230 |
0 |
55 |
358 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
273 |
936 |
244 |
163 |
63 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
1,777 |
1,341 |
1,024 |
7,597 |
1,000 |
Hàng tồn kho |
1,777 |
1,341 |
1,024 |
7,597 |
1,000 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
921 |
1,152 |
383 |
424 |
290 |
Trả trước ngắn hạn |
228 |
88 |
166 |
168 |
270 |
Thuế VAT phải thu |
486 |
1,014 |
193 |
222 |
0 |
Phải thu thuế khác |
199 |
2 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
7 |
48 |
24 |
34 |
20 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,675 |
38,668 |
28,750 |
30,148 |
29,125 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
61,282 |
38,128 |
28,181 |
29,402 |
28,223 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
42,897 |
24,768 |
21,573 |
20,715 |
21,456 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
72,639 |
49,034 |
42,390 |
38,060 |
36,626 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-29,742 |
-24,266 |
-20,816 |
-17,345 |
-15,170 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
6,321 |
6,426 |
6,540 |
6,653 |
6,767 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
7,031 |
7,021 |
7,021 |
7,021 |
7,021 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-711 |
-595 |
-482 |
-368 |
-254 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
12,065 |
6,934 |
68 |
2,034 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
20 |
20 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
20 |
20 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,393 |
540 |
568 |
725 |
882 |
Trả trước dài hạn |
2,393 |
540 |
568 |
725 |
882 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
92,589 |
99,218 |
42,445 |
49,879 |
40,631 |
NỢ PHẢI TRẢ |
47,292 |
51,867 |
19,803 |
31,124 |
23,469 |
Nợ ngắn hạn |
23,518 |
22,490 |
8,008 |
16,270 |
6,161 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
2,399 |
2,133 |
933 |
7,537 |
973 |
Người mua trả tiền trước |
1,833 |
0 |
0 |
172 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4 |
1,391 |
217 |
672 |
184 |
Phải trả người lao động |
17,921 |
13,665 |
6,499 |
4,605 |
4,789 |
Chi phí phải trả |
0 |
123 |
56 |
82 |
60 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,361 |
178 |
208 |
204 |
156 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-787 |
-414 |
0 |
-48 |
-241 |
Nợ dài hạn |
23,774 |
29,377 |
11,795 |
14,855 |
17,308 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
23,774 |
29,316 |
11,793 |
14,593 |
16,995 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
61 |
3 |
262 |
313 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,297 |
47,351 |
22,642 |
18,755 |
17,162 |
Vốn và các quỹ |
46,084 |
47,764 |
22,642 |
18,803 |
17,404 |
Vốn góp |
30,696 |
15,165 |
15,165 |
15,165 |
15,165 |
Thặng dư vốn cổ phần |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Vốn khác |
0 |
15,165 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
51 |
140 |
-87 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
13,128 |
4,125 |
983 |
983 |
592 |
Quỹ dự phòng tài chính |
132 |
132 |
132 |
132 |
15 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
2,125 |
13,122 |
6,219 |
2,606 |
1,629 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-787 |
-414 |
0 |
-48 |
-241 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |