|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,950 |
74,592 |
60,654 |
52,088 |
52,157 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,111 |
45,766 |
36,333 |
33,598 |
29,045 |
Tiền và tương đương tiền |
5,792 |
6,898 |
1,349 |
4,253 |
5,672 |
Tiền |
5,792 |
6,898 |
1,349 |
4,253 |
5,672 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
21,221 |
28,763 |
27,779 |
20,289 |
17,611 |
Phải thu khách hàng |
20,610 |
25,878 |
18,636 |
19,847 |
9,200 |
Trả trước người bán |
298 |
2,243 |
8,745 |
312 |
8,214 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
313 |
642 |
398 |
131 |
196 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
8,101 |
8,806 |
3,998 |
7,424 |
4,357 |
Hàng tồn kho |
8,101 |
8,806 |
3,998 |
7,424 |
4,357 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,997 |
1,299 |
3,206 |
1,632 |
1,406 |
Trả trước ngắn hạn |
117 |
254 |
61 |
724 |
183 |
Thuế VAT phải thu |
31 |
23 |
4 |
126 |
482 |
Phải thu thuế khác |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,846 |
1,021 |
3,142 |
782 |
741 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,839 |
28,826 |
24,321 |
18,489 |
23,112 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
26,422 |
27,466 |
22,756 |
16,806 |
21,423 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
24,269 |
25,576 |
17,899 |
15,454 |
18,822 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
60,012 |
56,537 |
44,342 |
37,937 |
36,373 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-35,743 |
-30,961 |
-26,443 |
-22,483 |
-17,551 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
1,682 |
1,863 |
229 |
141 |
1,097 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,979 |
2,232 |
539 |
386 |
1,287 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-297 |
-369 |
-311 |
-245 |
-190 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
471 |
27 |
4,628 |
1,211 |
1,505 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
3,418 |
1,360 |
1,566 |
1,684 |
1,689 |
Trả trước dài hạn |
3,418 |
1,360 |
1,527 |
1,614 |
1,554 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
39 |
70 |
135 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,950 |
74,592 |
60,654 |
52,088 |
52,157 |
NỢ PHẢI TRẢ |
38,050 |
46,765 |
33,106 |
26,488 |
35,152 |
Nợ ngắn hạn |
23,888 |
32,497 |
20,607 |
25,912 |
34,574 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
3,104 |
3,702 |
1,122 |
2,610 |
81 |
Người mua trả tiền trước |
3,701 |
1,947 |
2,654 |
1,976 |
596 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,626 |
673 |
896 |
1,132 |
2,659 |
Phải trả người lao động |
224 |
616 |
835 |
483 |
92 |
Chi phí phải trả |
2,440 |
348 |
268 |
310 |
226 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
14,162 |
14,257 |
12,490 |
576 |
576 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
2,097 |
4,433 |
3,128 |
2,310 |
899 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
131 |
230 |
109 |
37 |
10 |
Nợ dài hạn |
14,162 |
14,268 |
12,500 |
576 |
578 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
11 |
10 |
0 |
2 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,900 |
27,827 |
27,548 |
25,599 |
17,005 |
Vốn và các quỹ |
28,769 |
27,597 |
27,439 |
25,563 |
16,995 |
Vốn góp |
16,000 |
16,000 |
16,000 |
16,000 |
10,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
1,051 |
1,051 |
1,051 |
1,051 |
1,051 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
351 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
7,135 |
6,335 |
5,972 |
4,734 |
3,393 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,237 |
1,078 |
898 |
665 |
520 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
8 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
3,347 |
3,133 |
3,518 |
3,104 |
1,680 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
131 |
230 |
109 |
37 |
10 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |