CTCP BẢO HIỂM BƯU ĐIỆN

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bảo hiểm
2011 2010 2009 2008 2007
Tài sản ngắn hạn 1,096,982 985,183 665,505 610,904 407,448
Tiền và các khoản tương đương tiền 295,256 197,305 99,498 45,808 133,945
Tiền 9,668 42,275 39,398 45,808 0
Các khoản tương đương tiền 285,587 155,030 60,100 0 0
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 380,668 500,909 386,663 426,497 192,371
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 30,077 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn khác 354,711 502,150 387,401 428,812 0
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn -4,121 -1,241 -738 -2,315 0
Các khoản phải thu ngắn hạn 397,750 277,706 164,247 132,016 77,248
Phải thu khách hàng 260,366 163,631 112,505 82,477 0
Trả trước cho người bán 38,060 23,719 29,661 13,852 0
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,897 0 0 0 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu khác 113,551 103,716 36,142 48,210 77,248
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,124 -13,360 -14,061 -12,524 0
Hàng tồn kho 7,273 2,366 8,584 818 932
Hàng tồn kho 7,273 2,366 8,584 818 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản ngắn hạn khác 16,035 6,897 6,513 5,765 2,951
Chi phí trả trước ngắn hạn 145 135 406 508 2,951
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,083 1,057 1,066 0
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà Nước 580 1,165 217 281 0
Tài sản ngắn hạn khác 15,310 4,514 4,834 3,910 0
Tài sản dài hạn 516,823 486,571 348,343 268,923 97,386
Tài sản cố định 91,927 75,479 77,983 63,147 58,492
Tài sản cố định hữu hình 46,112 29,904 24,287 10,160 9,270
Nguyên giá 82,402 59,427 48,309 31,893 0
Giá trị hao mòn luỹ kế -36,290 -29,524 -24,022 -21,732 0
Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá 0 0 0 0 0
Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0 0 0 0
Tài sản cố định vô hình 45,815 45,575 53,696 52,986 49,222
Nguyên giá 46,844 46,147 53,962 53,252 0
Giá trị hao mòn luỹ kế -1,029 -573 -267 -266 0
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 328,334 390,790 249,816 186,241 24,420
Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,288 117,178 67,265 32,068 0
Đầu tư dài hạn khác 211,052 274,391 182,923 154,173 0
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn -2,006 -779 -372 0 0
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 63,303 70 3,207 3,115 1,217
Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 20,319 20,231 17,338 16,420 13,256
Ký quỹ bảo hiểm 10,000 0 0 0 0
Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 10,319 20,231 17,338 16,420 13,256
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,613,806 1,471,754 1,013,848 879,827 504,834
Nợ phải trả 943,803 800,310 524,597 400,101 353,617
Nợ ngắn hạn 215,279 243,854 106,867 78,690 46,842
Vay ngắn hạn 15,860 100,406 5,117 0 0
Nợ dài hạn đến hạn trả 120 0 0 0 0
Phải trả người bán 119,947 66,045 57,352 36,120 0
người mua trả tiền trước 2,711 1,746 3,522 1,543 0
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 23,596 24,801 15,074 19,210 0
Phải trả người lao động 32,795 25,314 16,309 14,250 0
Phải trả nội bộ 0 0 1,111 34 0
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,250 25,542 8,381 7,535 46,842
Nợ dài hạn 51,714 11,938 1,608 793 0
Phải trả dài hạn người bán 0 731 0 0 0
Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả dài hạn khác 51,614 9,114 399 395 0
Vay và nợ dài hạn 100 174 661 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 1,919 547 397 0
Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ 676,810 544,518 416,122 320,619 306,775
Dự phòng phí 448,354 278,318 182,270 131,168 0
Dự phòng toán học 0 0 0 0 0
Dự phòng bồi thường 137,065 122,705 107,686 74,513 0
Dự phòng dao động lớn 91,390 143,494 126,166 114,938 0
Dự phòng chia lãi 0 0 0 0 0
Dự phòng bảo đảm cân đối 0 0 0 0 0
Nguồn vốn chủ sở hữu 664,262 668,155 483,891 477,667 151,216
Nguồn vốn, quỹ 663,874 666,738 483,538 474,791 146,219
Nguồn vốn kinh doanh 450,000 450,000 300,000 300,000 105,000
Thặng dƣ vốn cổ phần 114,253 114,375 114,375 114,375 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 -57 -191 0 0
Quỹ đầu tư phát triển 16,143 15,377 14,937 14,518 0
Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
Quỹ dự trữ bắt buộc 15,815 15,815 12,044 9,808 0
Quỹ dự trữ tự nguyện 0 0 0 0 22,227
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,663 71,429 42,573 36,090 18,992
Nguồn vốn đầu tư XDCB 0 0 0 0 0
Nguồn kinh phí và quỹ khác 388 1,418 352 2,876 4,997
Quỹ khen thưởng phúc lợi 388 1,418 352 2,876 4,997
Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,741 3,288 5,361 2,059 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,613,806 1,471,754 1,013,848 879,827 504,834
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây