CTCP ĐẦU TƯ HẠ TẦNG VÀ ĐÔ THỊ DẦU KHÍ

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bất động sản
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,697,810 2,534,817 2,598,387 1,122,557 989,123
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,004,496 1,843,707 1,838,896 316,220 908,496
Tiền và tương đương tiền 187,151 21,021 544,599 201,794 190,575
Tiền 26,236 14,071 16,799 9,494 5,375
Các khoản tương đương tiền 160,915 6,950 527,800 192,300 185,200
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 34,530 50,000 285,000
Đầu tư ngắn hạn 0 0 34,530 50,000 285,000
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 420,827 201,845 705,197 28,632 117,934
Phải thu khách hàng 341,181 188,636 538,134 11,894 0
Trả trước người bán 16,042 4,139 9,529 15,503 91,892
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 63,603 9,070 157,534 1,235 26,042
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 1,335,682 1,549,801 516,043 1,278 290,845
Hàng tồn kho 1,335,682 1,549,801 516,043 1,278 290,845
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 60,836 71,041 38,527 34,516 24,142
Trả trước ngắn hạn 20,639 33,612 22,875 186 124
Thuế VAT phải thu 16,968 12,816 14,058 32,704 20,040
Phải thu thuế khác 19,468 22,139 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,760 2,473 1,595 1,627 3,978
TÀI SẢN DÀI HẠN 693,314 691,110 759,491 806,336 80,627
Phải thu dài hạn 4,633 4,633 4,633 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 4,633 4,633 4,633 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 455,993 516,912 428,497 591,170 34,122
GTCL TSCĐ hữu hình 26,601 30,457 34,840 6,094 6,049
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 39,238 38,911 39,437 7,858 6,695
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -12,636 -8,454 -4,597 -1,764 -646
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 75,538 75,622 74,028 1,024 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 75,819 75,752 74,057 1,024 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -281 -130 -29 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 353,854 410,834 319,629 584,052 28,073
Giá trị ròng tài sản đầu tư 55,435 55,906 54,316 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 56,925 56,886 54,531 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -1,490 -980 -215 0 0
Đầu tư dài hạn 68,610 10,238 166,149 214,364 46,350
Đầu tư vào các công ty con 0 0 139,899 158,884 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 40,480 0
Đầu tư dài hạn khác 71,165 26,250 26,250 15,000 46,350
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -2,555 -16,013 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 108,642 101,749 102,552 802 155
Trả trước dài hạn 8,507 892 1,387 802 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 313 0 0
Các tài sản dài hạn khác 100,135 100,857 100,852 0 155
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,697,810 2,534,817 2,598,387 1,122,557 989,123
NỢ PHẢI TRẢ 1,563,131 1,398,332 1,254,990 146,820 23,163
Nợ ngắn hạn 1,295,703 1,093,489 922,069 146,471 23,163
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 90,576 185,280 156,901 7,032 3,410
Người mua trả tiền trước 412,187 441,149 4,025 113,841 1,255
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 34,765 486 77,474 2,907 7,645
Phải trả người lao động 2,389 3,402 3,084 1,826 0
Chi phí phải trả 164,022 151,291 125,445 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 2,835 1,299 1,299 349 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 349,119 205,823 213,641 20,865 10,853
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,107 1,427 71 888 -443
Nợ dài hạn 267,428 304,844 332,921 349 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 264,592 303,545 331,622 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,012,993 1,015,019 1,221,392 975,737 965,960
Vốn và các quỹ 1,011,886 1,013,592 1,221,321 974,849 966,403
Vốn góp 1,000,000 1,000,000 1,000,000 937,620 937,620
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -7,866 -7,866 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 11,729 10,729 2,077 1,439 0
Quỹ dự phòng tài chính 11,729 10,729 2,077 1,439 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -3,706 0 217,167 34,351 28,783
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,107 1,427 71 888 -443
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 121,686 121,465 122,005 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây