|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
242,309 |
290,285 |
290,455 |
267,396 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
113,087 |
152,418 |
175,528 |
110,943 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
11,846 |
8,588 |
36,278 |
13,468 |
0 |
Tiền |
11,846 |
7,588 |
17,278 |
13,468 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
1,000 |
19,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,968 |
10,486 |
7,600 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
4,408 |
10,486 |
7,600 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-2,440 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
61,778 |
77,686 |
75,878 |
57,479 |
0 |
Phải thu khách hàng |
43,533 |
66,946 |
72,793 |
54,367 |
0 |
Trả trước người bán |
216 |
3,137 |
1,288 |
186 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
19,420 |
8,739 |
2,779 |
2,926 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,391 |
-1,136 |
-982 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
33,323 |
50,545 |
46,139 |
34,582 |
0 |
Hàng tồn kho |
35,121 |
52,343 |
47,937 |
36,247 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,798 |
-1,798 |
-1,798 |
-1,665 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
4,171 |
5,113 |
9,632 |
5,414 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
6 |
0 |
0 |
11 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
610 |
264 |
1,856 |
514 |
0 |
Phải thu thuế khác |
198 |
0 |
269 |
132 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,357 |
4,848 |
7,507 |
4,756 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
129,222 |
137,867 |
114,928 |
156,453 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
109,943 |
114,705 |
90,376 |
128,444 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
34,309 |
36,036 |
30,918 |
34,424 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
203,226 |
210,102 |
176,453 |
160,900 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-168,917 |
-174,066 |
-145,535 |
-126,476 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
68,474 |
71,509 |
51,807 |
44,742 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
86,358 |
85,977 |
83,841 |
78,746 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-17,884 |
-14,469 |
-32,034 |
-34,004 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
7,160 |
7,160 |
7,160 |
38,449 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
7,160 |
7,160 |
7,160 |
38,449 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
491 |
10,830 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
9,000 |
9,000 |
9,000 |
1,200 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
9,000 |
9,000 |
9,000 |
1,200 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
7,765 |
11,884 |
11,884 |
23,105 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
6,000 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
4,119 |
4,119 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
7,765 |
7,765 |
7,765 |
20,545 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
-3,440 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,514 |
2,278 |
3,668 |
3,704 |
0 |
Trả trước dài hạn |
2,502 |
2,256 |
2,066 |
2,101 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
12 |
22 |
1,602 |
1,603 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
242,309 |
290,285 |
290,455 |
267,396 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
104,507 |
152,919 |
149,558 |
127,468 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
77,682 |
115,867 |
127,190 |
106,024 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
22,026 |
44,005 |
56,885 |
44,183 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
1,152 |
730 |
9,585 |
4 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
5,035 |
3,719 |
1,802 |
1,321 |
0 |
Phải trả người lao động |
2,171 |
1,747 |
4,529 |
4,144 |
0 |
Chi phí phải trả |
223 |
1,485 |
1,926 |
488 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
2,139 |
0 |
7 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
10,519 |
14,114 |
4,422 |
10,922 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
36 |
180 |
115 |
636 |
0 |
Nợ dài hạn |
26,825 |
37,052 |
22,368 |
21,444 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
24,888 |
34,753 |
22,245 |
21,271 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
160 |
123 |
167 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
137,802 |
137,366 |
140,897 |
87,738 |
0 |
Vốn và các quỹ |
137,766 |
137,186 |
140,782 |
87,102 |
0 |
Vốn góp |
68,000 |
68,000 |
68,000 |
68,000 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
52,190 |
52,190 |
52,190 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-7,117 |
-7,117 |
-7,117 |
-7,117 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
12,430 |
12,430 |
11,431 |
10,254 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
6,856 |
6,856 |
6,856 |
6,856 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
5,407 |
4,827 |
9,422 |
9,109 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
36 |
180 |
115 |
636 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |